来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kan hierdie saamgestuur word as bylae? [y/n]
Đồng ý gửi chúng như những đính kèm? [y/n]
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
en ons het ook met hom die broeder saamgestuur wat lof het in die evangelie deur al die gemeentes.
chúng tôi có sai một người anh em cùng đi, là người có tiếng khen đồn khắp trong các hội thánh, tại những điều người đã làm vì đạo tin lành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en ek het by die goewerneurs gekom wes van die eufraat en die briewe van die koning aan hulle gegee. ook leërowerstes en perderuiters het die koning met my saamgestuur.
vậy, tôi đến cùng các quan tổng trấn bên kia sông, vào trao cho họ những bức thơ của vua. vả, vua có sai những quan tướng và quân kỵ đi với tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ek het titus gevra en die broeder saamgestuur. het titus hom dan ten koste van julle bevoordeel? het ons nie in dieselfde gees, in dieselfde spore gewandel nie?
tôi đã xin tít đi thăm anh em, lại đã sai một người trong anh em chúng tôi cùng đi với người. có phải là tít đã lấy lợi của anh em không? chúng tôi há chẳng bước đi bởi một thánh linh, theo cùng một dấu chơn sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: