来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en hy het verder in die sinagoges van galiléa gepreek.
vậy ngài giảng dạy trong các nhà hội xứ ga-li-lê.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy het in hulle sinagoges geleer en is deur almal geprys.
ngài dạy dỗ trong các nhà hội, ai nấy đều khen ngợi ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy was besig om op die sabbat in een van die sinagoges te leer.
một ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus giảng dạy trong nhà hội kia.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy het dadelik christus in die sinagoges verkondig, dat hy die seun van god is.
người liền giảng dạy trong các nhà hội rằng Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hulle hou van die voorste plekke by die maaltye en die voorste banke in die sinagoges
ưa ngồi đầu trong đám tiệc, thích ngôi cao nhất trong nhà hội;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
wee julle, fariseërs, want julle hou van die voorste banke in die sinagoges en die begroetinge op die markte.
khốn cho các ngươi, người pha-ri-si, vì các ngươi ưa ngôi cao nhứt trong nhà hội, và thích người ta chào mình giữa chợ!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
want van die ou tyd af het moses in elke stad diegene wat hom verkondig, terwyl hy elke sabbat in die sinagoges gelees word.
vì trải bao nhiêu đời nay, trong mỗi thành vẫn có người giảng luật pháp môi-se, bởi mọi ngày sa-bát, trong các nhà hội người ta có đọc luật ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar pas op vir die mense; want hulle sal jul oorlewer aan regbanke, en in hulle sinagoges sal hulle julle gésel.
hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en jesus het deur die hele galiléa rondgegaan en in hulle sinagoges geleer en die evangelie van die koninkryk verkondig en elke siekte en elke kwaal onder die volk genees.
Ðức chúa jêsus đi khắp xứ ga-li-lê, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và chữa lành mọi thứ tật bịnh trong dân.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en jesus het by al die stede en dorpe rondgegaan en in hulle sinagoges geleer en die evangelie van die koninkryk verkondig en elke siekte en elke kwaal onder die volk genees.
Ðức chúa jêsus đi khắp các thành, các làng, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành nước Ðức chúa trời, và chữa lành các thứ tật bịnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en toe hulle in sálamis kom, het hulle die woord van god in die sinagoges van die jode verkondig; en hulle het ook johannes as helper gehad.
Ðến thành sa-la-min, hai người giảng đạo Ðức chúa trời trong các nhà hội của người giu-đa; cũng có giăng cùng đi để giúp cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en ek het gesê: here, hulle weet self dat ek besig was om die wat in u glo, in die gevangenis te werp en in die sinagoges te slaan;
tôi thưa rằng: lạy chúa, chính họ biết tôi từng bỏ tù những người tin chúa và đánh đòn trong các nhà hội nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hulle het my nie in die tempel gevind, besig om met iemand te praat of 'n opstand van die volk te verwek nie, en ook nie in die sinagoges of in die stad nie.
người ta chẳng từng gặp tôi, hoặc trong đền thờ, hoặc trong nhà hội, hoặc trong thành phố, cãi lẫy cùng ai hay xui dân làm loạn bao giờ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daarom, kyk, ek stuur profete en wyse manne en skrifgeleerdes na julle toe, en julle sal sommige van hulle doodmaak en kruisig en sommige van hulle in jul sinagoges gésel en van die een stad na die ander vervolg,
vậy nên, nầy, ta sai những đấng tiên tri, kẻ khôn ngoan, và thầy thông giáo đến cùng các ngươi; trong những người ấy, kẻ thì các ngươi sẽ giết và đóng đinh trên cây thập tự, kẻ thì các ngươi sẽ đánh đập trong nhà hội mình, và các ngươi sẽ đuổi bắt họ từ thành nầy qua thành kia,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hulle sal julle uit die sinagoges ban. ja, daar kom 'n uur dat elkeen wat julle om die lewe bring, sal dink dat hy 'n diens aan god bewys.
họ sẽ đuổi các ngươi ra khỏi nhà hội; vả lại, giờ đến, khi ai giết các ngươi, tưởng rằng thế là hầu việc Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar wees julle vir julleself op die hoede, want hulle sal julle oorlewer aan regbanke, en in sinagoges sal julle geslaan word en voor goewerneurs en konings gebring word om my ontwil, vir hulle tot 'n getuienis.
còn các ngươi, phải giữ mình; họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án; các ngươi sẽ bị đánh trong các nhà hội, và vì cớ ta, sẽ đứng trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en wanneer jy bid, moet jy nie wees soos die geveinsdes nie; want hulle hou daarvan om in die sinagoges en op die hoeke van die strate te staan en bid, om deur die mense gesien te word. voorwaar ek sê vir julle dat hulle hul loon weg het.
khi các ngươi cầu nguyện, đừng làm như bọn giả hình; vì họ ưa đứng cầu nguyện nơi nhà hội và góc đường, để cho thiên hạ đều thấy. quả thật ta nói cùng các ngươi, bọn đó đã được phần thưởng của mình rồi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: