您搜索了: uitgegooi (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

uitgegooi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

en op die derde dag het ons met ons eie hande die skeepsgereedskap uitgegooi.

越南语

ngày thứ ba, chúng ta dùng chính tay mình quăng đồ đạc trong tàu xuống biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en moses het dit geslag en die bloed rondom teen die altaar uitgegooi.

越南语

rồi môi-se giết nó và rưới huyết chung quanh trên bàn thờ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want toe sy hierdie salf op my liggaam uitgegooi het, het sy dit gedoen met die oog op my begrafnis.

越南语

người đổ dầu thơm trên mình ta là để sửa soạn chôn xác ta đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

toe het ek hulle vermaal soos stof voor die wind; ek het hulle uitgegooi soos modder van die strate.

越南语

chúa đã cứu tôi khỏi sự tranh giành của dân sự; lập tôi làm đầu các nước; một dân tộc tôi không quen biết sẽ hầu việc tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die derde engel het sy skaal uitgegooi op die riviere en op die waterfonteine, en dit het bloed geword.

越南语

vì thiên sứ thứ ba trút bát mình xuống các sông cùng các suối nước, thì nước biến ra huyết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die vierde engel het sy skaal op die son uitgegooi, en daaraan is dit gegee om die mense met vuur te skroei.

越南语

vị thiên sứ thứ tư trút bát mình trên mặt trời, thì mặt trời được quyền lấy lửa làm sém loài người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy het sy brandoffer en sy spysoffer aan die brand gesteek en sy drankoffer uitgegiet en die bloed van sy eie dankoffers teen die altaar uitgegooi.

越南语

người xông trên bàn thờ của lễ thiêu và của lễ chay mình, đổ ra lễ quán và huyết về của lễ thù ân tại trên đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die aarde het die vrou te hulp gekom, en die aarde het sy mond oopgemaak en die rivier opgesluk, wat die draak uit sy bek uitgegooi het.

越南语

nhưng đất tiếp cứu người đờn bà, vì đất hả miệng nuốt sông mà con rồng đã phun ra từ miệng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarna het hulle die pasga geslag, en die priesters het die bloed uit die leviete se hand geneem en dit uitgegooi, onderwyl die leviete besig was om af te slag.

越南语

người lê-vi giết con sinh về lễ vượt qua, và những thầy tế lễ nhận lấy huyết nơi tay chúng mà rảy nó ra; còn người lê-vi thì lột da con sinh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die tweede engel het sy skaal op die see uitgegooi, en dit het bloed geword soos van 'n dooie, en al die lewende wesens in die see het gesterwe.

越南语

vị thiên sứ thứ hai, trút bát mình xuống biển, thì biển biến ra huyết, như huyết người chết; phàm sanh vật ở trong biển đều chết hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die priesters het hulle geslag en die bloed daarvan as sondoffer teen die altaar uitgegooi om versoening te doen vir die hele israel; want die koning het die brandoffer en die sondoffer vir die hele israel beveel.

越南语

rồi, thầy tế lễ giết chúng nó, hứng lấy huyết rảy trên bàn thờ đặng làm lễ chuộc tội cho cả y-sơ-ra-ên; vì vua có dạy rằng của lễ thiêu và của lễ chuộc tội phải dâng lên vì cả y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die sesde engel het sy skaal uitgegooi op die groot rivier, die eufraat, en sy water het opgedroog, sodat die pad van die konings wat van die ooste af kom, reggemaak kon word.

越南语

vị thiên sứ thứ sáu trút bát mình xuống sông cái o-phơ-rát; sông liền cạn khô, đặng sửa soạn cho các vua từ Ðông phương đến có lối đi được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die hele bul moet hy buitekant die laer uitbring op 'n rein plek waar die as uitgegooi word, en hy moet hom op hout met vuur verbrand; op die plek waar die as uitgegooi word, moet hy verbrand word.

越南语

tức con bò tơ nguyên, người phải đem ra khỏi trại quân đến một nơi tinh sạch, là chỗ họ đổ tro, rồi chất trên củi nơi lửa và thiêu nó đi: tức là thiêu nó tại chỗ đổ tro vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want die stad se bloed is binne-in hom; op 'n kaal rots het hy dit neergesit; hy het dit nie op die grond uitgegooi om dit met stof te bedek nie.

越南语

vì máu mà nó đã đổ ra còn ở giữa nó; nó đã đổ máu ấy trên vầng đá láng bóng; chớ không đổ trên đất đặng cho bụi che lấp đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

elkeen wat aan 'n dooie raak, aan die lyk van 'n mens wat gesterf het, en hom nie ontsondig nie, verontreinig die tabernakel van die here, en dié siel moet uit israel uitgeroei word. omdat geen reinigingswater op hom uitgegooi is nie, sal hy onrein wees;sy onreinheid is nog aan hom.

越南语

phàm người nào đụng đến xác chết của người nào và không làm cho mình được sạch, thì sẽ gây cho đền tạm của Ðức giê-hô-va bị ô uế. người đó sẽ bị truất khỏi y-sơ-ra-ên; vì nước tẩy uế không có rảy trên mình người, nên người vẫn ô uế; sự ô uế của người vẫn ở trên mình người vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,853,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認