您搜索了: verloën (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

verloën

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

jy het ons beginsels verloën.

越南语

anh đã từ bỏ những nguyên tắc, thứ đã kết nối chúng ta lại với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

maar hy het hom verloën en gesê: vrou, ek ken hom nie.

越南语

song phi -e-rơ chối Ðức chúa jêsus, nói rằng: hỡi đờn bà kia, ta không biết người đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as ons ontrou is, hy bly getrou; hy kan homself nie verloën nie.

越南语

nếu chúng ta không thành tín, song ngài vẫn thành tín, vì ngài không thể tự chối mình được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar hy wat my verloën voor die mense, sal verloën word voor die engele van god.

越南语

nhưng ai chối ta trước mặt thiên hạ, thì họ sẽ bị chối trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as hy hom vernietig uit sy plek, sal dit hom verloën en sê: ek het jou nie gesien nie.

越南语

nếu nó bị nhổ khỏi chỗ nó, thì chỗ ấy bèn từ chối nó, mà rằng: ta chẳng hề thấy ngươi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar elkeen wat my verloën voor die mense, hom sal ek ook verloën voor my vader wat in die hemele is.

越南语

còn ta chối ta trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt cha ta ở trên trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en julle het die heilige en regverdige verloën en gevra dat 'n moordenaar aan julle geskenk sou word,

越南语

các ngươi đã chối bỏ Ðấng thánh và Ðấng công bình mà xin tha một kẻ giết người cho mình;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en leer ons om die goddeloosheid en wêreldse begeerlikhede te verloën, ingetoë en regverdig en vroom in die teenwoordige wêreld te lewe,

越南语

aân ấy dạy chúng ta chừa bỏ sự không tôn kính và tài đức thế gian, phải sống ở đời nầy theo tiết độ, công bình, nhân đức,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

mense wat 'n gedaante van godsaligheid het, maar die krag daarvan verloën het. keer jou ook van hierdie mense af.

越南语

bề ngoài giữ điều nhơn đức, nhưng chối bỏ quyền phép của nhơn đức đó. những kẻ thể ấy, con hãy lánh xa đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy sê vir almal: as iemand agter my aan wil kom, moet hy homself verloën en sy kruis elke dag opneem en my volg.

越南语

Ðoạn, ngài phải cùng mọi người rằng: nếu ai muốn theo ta, phải tự bỏ mình đi, mỗi ngày vác thập tự giá mình mà theo ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

jesus sê vir hom: voorwaar ek sê vir jou, in hierdie nag, voordat die haan gekraai het, sal jy my drie maal verloën.

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, chính đêm nay, trước khi gà gáy, ngươi sẽ chối ta ba lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar iemand wat vir sy eie mense, en veral sy huisgenote, nie sorg nie, het die geloof verloën en is slegter as 'n ongelowige.

越南语

ví bằng có ai không săn sóc đến bà con mình, nhứt là không săn sóc đến người nhà mình, ấy là người chối bỏ đức tin, lại xấu hơn người không tin nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

dan sou ek nog troos hê; ja, ek sou van vreugde opspring in onbarmhartige smart; want die woorde van die heilige het ek nie verloën nie.

越南语

vậy, tôi sẽ còn được an ủy, và trong cơn đau đớn chẳng giản, tôi sẽ vui mừng, bởi vì không có từ chối lời phán của Ðấng thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarop sê jesus vir hom: voorwaar ek sê vir jou, vandag, in hierdie nag, voordat die haan twee maal gekraai het, sal jy my drie maal verloën.

越南语

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hulle het die here verloën en gesê: dit is nie hy nie; en geen onheil sal oor ons kom nie; ons sal geen swaard of hongersnood sien nie;

越南语

chúng nó đã chối bỏ Ðức giê-hô-va, và nói rằng: chẳng phải là ngài! hoạn nạn sẽ chẳng lâm trên chúng ta; chúng ta sẽ chẳng gặp gươm dao đói kém.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ek ken jou werke. kyk, ek het voor jou 'n geopende deur gegee, en niemand kan dit sluit nie, want jy het min krag en jy het my woord bewaar en my naam nie verloën nie.

越南语

ta biết công việc ngươi; nầy, ta đã mở trước mặt ngươi một cái cửa không ai đóng được; vì ngươi có ít năng lực, mà đã giữ đạo ta, và chẳng chối danh ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ek ken jou werke en die plek waar jy woon, waar die troon van die satan is. en jy hou vas aan my naam en het die geloof in my nie verloën nie, selfs in die dae waarin antipas my getroue getuie was, wat gedood is by julle waar die satan woon.

越南语

ta biết nơi ngươi ở; đó là ngôi của quỉ sa-tan; ngươi đã vững lòng tôn danh ta, không chối đạo ta; dầu trong những ngày đó, an-ti-ba, kẻ làm chứng trung thành của ta đã bị giết nơi các ngươi, là nơi sa-tan ở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

dat ek nie, as ek oorversadig geword het, u verloën nie, en sê: wie is die here? en dat ek nie, as ek arm geword het, steel en my aan die naam van my god vergryp nie.

越南语

e khi nó đủ, tôi từ chối chúa, mà rằng: Ðức giê-hô-va là ai? và lại kẻo e tôi bị nghèo khổ, ăn trộm cắp, và làm ô danh của Ðức chúa trời tôi chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,339,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認