您搜索了: verwyderbare (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

verwyderbare

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

verwyderbare media

越南语

thiết bị lưu trữ di động

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

verwyderbare media programname

越南语

trợ giúp cho dung lượng tháo rời Đượcname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

skywe en verwyderbare media

越南语

Ổ ghi và đĩa rời

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

speletjie bo omdat daar word nee meer verwyderbare klippe. name

越南语

trò chơi kết thúc vì không còn hòn đá nào có thềedi chuyển nữa. name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daar word nee meer verwyderbare klippe. jy het gekry 'n telling van% 1 in totaal.

越南语

không còn trái banh nào có thể lấy được. bạn đạt được điểm số% 1 trong tổng sắp.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

bevestig wat die toestel is gereed; verwyderbare aandrywers] moet bevat media, en draagbaar toestelle moet wees verbind en geskakel op.; en probeer weer.

越南语

hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die toestel dalk mag nie wees gereed, vir voorbeeld daar dalk mag wees nee media in 'n verwyderbare media toestel (i. e. nee cd- rom in' n cd dryf), van in die kas van 'n aanhangsels/ draagbaar toestel, die toestel dalk mag nie wees korrek verbind.

越南语

có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị phương tiện rời (v. d. không có đĩa cd trong ổ đĩa cd), hoặc trong trường hợp có thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,420,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認