来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
verwyderbare media
thiết bị lưu trữ di động
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
verwyderbare media programname
trợ giúp cho dung lượng tháo rời Đượcname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
skywe en verwyderbare media
Ổ ghi và đĩa rời
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
speletjie bo omdat daar word nee meer verwyderbare klippe. name
trò chơi kết thúc vì không còn hòn đá nào có thềedi chuyển nữa. name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
daar word nee meer verwyderbare klippe. jy het gekry 'n telling van% 1 in totaal.
không còn trái banh nào có thể lấy được. bạn đạt được điểm số% 1 trong tổng sắp.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bevestig wat die toestel is gereed; verwyderbare aandrywers] moet bevat media, en draagbaar toestelle moet wees verbind en geskakel op.; en probeer weer.
hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
die toestel dalk mag nie wees gereed, vir voorbeeld daar dalk mag wees nee media in 'n verwyderbare media toestel (i. e. nee cd- rom in' n cd dryf), van in die kas van 'n aanhangsels/ draagbaar toestel, die toestel dalk mag nie wees korrek verbind.
có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị phương tiện rời (v. d. không có đĩa cd trong ổ đĩa cd), hoặc trong trường hợp có thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: