您搜索了: vlugtelinge (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

vlugtelinge

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

en jy moes nie gestaan het op die kruispad om sy vlugtelinge uit te roei nie en nie sy vrygeraaktes uitgelewer het op die dag van benoudheid nie.

越南语

chớ đứng nơi ngã ba đường đặng diệt những kẻ trốn tránh của nó, và chớ nộp những kẻ sống sót sau cùng của nó trong ngày nguy nan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want julle sal nie baie haastig weggaan en nie soos vlugtelinge vertrek nie; want die here trek voor julle uit, en die god van israel is julle agterhoede.

越南语

vả, các ngươi đi ra không cần phải vội vàng, cũng không cần phải trốn tránh; vì Ðức giê-hô-va sẽ đi trước mặt các ngươi, và Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đi sau gìn giữ ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hoor! vlugtelinge en mense wat vrygeraak het uit die land van babel, om in sion te verkondig die wraak van die here onse god, die wraak van sy tempel.

越南语

hãy nghe tiếng kêu của kẻ đi trốn, của những kẻ thoát khỏi đất ba-by-lôn, đặng rao ra trong si-ôn sự báo thù của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, sự báo thù về đền thờ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en al sy vlugtelinge in al sy leërs sal deur die swaard val, en die wat oorgebly het, sal na al die windstreke verstrooi word; en julle sal weet dat ek, die here, dit gespreek het.

越南语

phàm những quân lính nó đi trốn sẽ ngã dưới lưỡi gươm; những kẻ còn sót lại sẽ bị tan lạc hướng về mọi gió. bấy giờ các ngươi sẽ biết ấy chính ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarop versamel jefta al die manne van gílead om teen efraim te veg; en die manne van gílead het efraim verslaan, omdat hulle gesê het: julle, gileadiete, is vlugtelinge van efraim, in die midde van efraim en manasse.

越南语

kế ấy, giép-thê hiệp lại hết thảy dân ga-la-át, giao chiến cùng Ép-ra-im. người ga-la-át đánh bại người Ép-ra-im, vì họ nói rằng: Ớ dân ga-la-át, giữa Ép-ra-im và ma-na-se, các ngươi chỉ là là kẻ trốn tránh của Ép-ra-im đó thôi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,816,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認