来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ek het 'n broer geword vir die jakkalse en 'n vriend vir die volstruise.
tôi bèn trở thành anh em của chó rừng, và bầu bạn của con đà điểu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daaroor wil ek rouklaag en huil, kaalvoet en naak loop. ek wil klae soos die jakkalse en treur soos die volstruise.
vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar daar sal boskatte lê, en hulle huise sal vol uile wees; en volstruise sal daar hou, en veldduiwels daar rondspring.
song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
gimel. selfs jakkalse gee die speen, laat hulle kleintjies drink, maar die dogter van my volk het wreed geword soos die volstruise in die woestyn.
chính các chó rừng còn đưa vú ra cho con nó đặng cho bú; song con gái dân ta trở nên hung dữ như chim đà ở nơi đồng vắng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
die wilde diere van die veld sal my eer, die jakkalse en die volstruise; want ek gee waters in die woestyn, riviere in die wildernis om my volk, my uitverkorene, te laat drink.
những thú đồng, với muông rừng và chim đà, sẽ tôn vinh ta; vì ta đặt các dòng nước trong đồng vắng và các sông trong sa mạc, đặng cho dân ta đã chọn được uống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daarom sal daar boskatte saam met wildehonde bly; ook sal daar volstruise in bly; 'n mens sal daar in ewigheid nie meer bly nie, en dit sal nie bewoon word van geslag tot geslag nie.
vậy nên, những thú rừng nơi sa mạc sẽ cùng chó rừng làm ở tại đó, những chim đà cũng choán làm chỗ ở mình; ba-by-lôn sẽ không hề có dân cư nữa, vả từ đời nầy đến đời kia người ta sẽ không ở đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: