您搜索了: voorgangers (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

voorgangers

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

groet al julle voorgangers en al die heiliges. die wat van italië is, groet julle.

越南语

hãy chào thăm mọi người dắt dẫn anh em và hết thảy các thánh đồ. các thánh đồ ở y-ta-li gởi lời thăm anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en omri het gedoen wat verkeerd was in die oë van die here, en meer kwaad gedoen as al sy voorgangers.

越南语

Ôm-ri làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, ăn ở tệ hơn các người tiên bối người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en agab, die seun van omri, het gedoen wat kwaad is in die oë van die here, meer as al sy voorgangers.

越南语

a-háp, con trai Ôm-ri, làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va hơn hết thảy các người tiên bối mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

gedenk julle voorgangers wat die woord van god aan julle verkondig het; aanskou die uiteinde van hulle lewenswandel en volg hulle geloof na.

越南语

hãy nhớ những người dắt dẫn mình, đã truyền đạo Ðức chúa trời cho mình; hãy nghĩ xem sự cuối cùng đời họ là thể nào, và học đòi đức tin họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ook het agab die heilige boomstam gemaak, en agab het nog meer gedoen om die here, die god van israel, te terg as al die konings van israel, sy voorgangers.

越南语

a-háp cũng dựng lên một hình tượng Át-tạt-tê. vậy, a-háp làm nhiều điều ác, chọc giận giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên hơn các vua y-sơ-ra-ên trước mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

wees gehoorsaam aan julle voorgangers en onderdanig, want hulle waak vir julle siele as diegene wat rekenskap moet gee, sodat hulle dit met blydskap kan doen en nie al sugtende nie; want dit is vir julle nie nuttig nie.

越南语

hãy vâng lời kẻ dắt dẫn anh em và chịu phục các người ấy, bởi các người ấy tỉnh thức về linh hồn anh em, dường như phải khai trình, hầu cho các người ấy lấy lòng vui mừng mà làm xong chức vụ mình, không phàn nàn chi, vì ấy chẳng ích lợi gì cho anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

toe het die apostels en die ouderlinge saam met die hele gemeente besluit om manne uit hulle te kies en na antiochíë te stuur saam met paulus en bárnabas, naamlik judas, met die bynaam van bársabas, en silas, manne wat voorgangers onder die broeders was.

越南语

kế đó, các sứ đồ và trưởng lão cùng cả hội thánh bèn quyết định sai những người được chọn ở nơi mình đi với phao-lô và ba-na-ba đến thành an-ti-ốt. Ấy là giu-đe, cũng gọi là ba-sa-ba, và si-la, là hai người đứng đầu trong hàng anh em;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,386,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認