您搜索了: weggedrywe (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

weggedrywe

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

is ek dan nie hulpeloos in myself nie, en is redding nie vir my weggedrywe nie?

越南语

trong mình tôi chẳng có sự tiếp cứu, sự khôn ngoan bị cất khỏi tôi, Ấy há chẳng phải như vậy sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en toe die skip meegesleep is en nie teen die wind op kon seil nie, het ons dit opgegee en weggedrywe.

越南语

tàu đã phải bạt đi, chống lại gió chẳng nổi, nên chúng ta để mặc cho theo chiều gió.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar die veewagters het gekom en hulle weggedrywe. toe staan moses op en help hulle en laat hulle vee drink.

越南语

nhưng các kẻ chăn chiên đến đuổi đi; môi-se bèn đứng dậy, binh vực các nàng đó và cho những bầy chiên uống nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy wat die bok vir asásel weggedrywe het, moet sy klere was en sy liggaam in die water bad; en daarna mag hy in die laer kom.

越南语

người nào dẫn con dê đực về phần a-xa-sên, phải giặt quần áo mình, tắm mình trong nước, đoạn mới sẽ được vào trại quân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

so het hy dan die mens weggedrywe en gérubs aan die oostekant van die tuin van eden laat woon, met die swaard wat vlam en flikker, om die toegang tot die boom van die lewe te bewaak.

越南语

vậy, ngài đuổi loài người ra khỏi vườn, rồi đặt tại phía đông vườn Ê-đen các thần chê-ru-bin với gươm lưỡi chói lòa, để giữ con đường đi đến cây sự sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

nie so nie! gaan dan, julle manne, en dien die here, want dít het julle verlang. en hulle het hulle van farao af weggedrywe.

越南语

không được vậy đâu, chỉ các ngươi, là đàn ông, phải đi hầu việc Ðức giê-hô-va, vì là điều các ngươi đã xin. Ðoạn, họ bèn đuổi môi-se và a-rôn khỏi trước mặt pha-ra-ôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom het dawid met sy manne na kehíla getrek en teen die filistyne geveg en hulle vee weggedrywe en 'n groot slag onder hulle geslaan. so het dawid dan die inwoners van kehíla verlos.

越南语

vậy, Ða-vít đi cùng những kẻ theo mình đến kê -i-la, đánh dân phi-li-tin, làm cho chúng phải thua lớn. Ấy Ða-vít giải cứu dân kê -i-la là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

israel is 'n rondgejaagde skaap wat die leeus weggedrywe het; eers het die koning van assur hom opgeëet, en nou ten laaste het nebukadrésar, die koning van babel, sy gebeente afgeknaag.

越南语

y-sơ-ra-ên là một con chiên tan lạc, bị sư tử đuổi theo. trước hết vua a-si-ri đã vồ nuốt nó; nay sau hết nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã làm tan xương nó ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en nadat hulle dit opgetrek het, het hulle gebruik gemaak van hulpmiddels deur die skip onderom te gord; en omdat hulle bang was om op die sirtis te lande te kom, het hulle die seile neergehaal; en so het hulle dan weggedrywe.

越南语

sau khi trục lên, họ dùng phương thế làm cho chắc chắn: lấy dây ràng phía dưới chiếc tàu lại; đoạn lại sợ mắc cạn trên bãi si-rơ-tơ, thì hạ buồm xuống, để mặc gió đưa trôi đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,519,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認