您搜索了: आनंद लेने के लिये (印地语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hindi

Vietnamese

信息

Hindi

आनंद लेने के लिये

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印地语

越南语

信息

印地语

स्क्रीनशॉट लेने के लिए शॉर्टकट

越南语

phím tắt để chụp ảnh màn hình

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

印地语

है उसे लेने के लिए चलते हैं.

越南语

hãy đến "nhặt" hắn.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印地语

कई परतों और दूर लेने के लिए.

越南语

cầm lấy. lại đây nào. bọn anh đang chờ em.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

आप अपने अगले पदोन्नति लेने के लिए है.

越南语

anh phải chấp nhận sự thăng cấp sắp tới.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

तुम उनका नाम लेने के योग्य नहीं हो।

越南语

ngươi không xứng nhắc tới tên của ngài.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

009 डीबी10 लेने के लिए आए हैं, जनाब।

越南语

009 đã đến lấy chiếc db 10 đi rồi.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

कुछ दृश्यों आप भी वक्रता लेने के लिए होगा

越南语

rồi trọng lượng đạn.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

मैं आप आदेश देते हैं बाहर टोरेटो लेने के लिए,

越南语

nếu anh lệnh cho em giết toretto,

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

miller के ग्रह पर हुई गलती का बदला लेने के लिए .

越南语

trừ khi anh đang phạt tôi vì đã mắc lỗi ở hành tinh miller.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

अब आप नेड नौकरी लेने के लिए करना चाहते हैं?

越南语

giờ ông lại muốn ned chấp nhận vị trí đó à?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

इस समय चुने गए एक्सेसेबेल से काम लेने के लिए अंतर्क्रियात्मक कन्सोल

越南语

bàn giao tiếp tương tác để thao tác điều truy cập được chọn hiện thời

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

印地语

आप इस इमारत लेने के लिए किसी भी आपरेशन प्रयास करते हैं...

越南语

nếu mày manh động chiếm lại tòa nhà này...

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

वे हमें उन्हें हिरण भगवान के लिए लेने के लिए चाहते हैं!

越南语

chúng muốn ta dẫn chúng đến thần rừng!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

जब तू अपने किसी भाई को कुछ उधार दे, तब बन्धक की वस्तु लेने के लिये उसके घर के भीतर न घुसना।

越南语

khi ngươi cho kẻ lân cận mướn một vật chi, chớ vào nhà người đặng lãnh lấy của cầm người;

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

印地语

... हो सकता है कि वह आपको उसके कपड़े धोने पर लेने के लिए चाहते हैं.

越南语

- tôi không rõ việc này. - thì tôi sẽ dạy anh.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

अपनेस्वयंके मरने ग्रह छोड़ने के लिए मजबूर है, वे हमारा लेने के लिए आया था

越南语

chúng buộc phải rời khỏi hành tinh sắp tàn của mình, và đến chiếm trái Đất.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

हमें कैसे पता चलेगा जो एक लेने के लिए? मेरा पेट कहता है कि हम सही जाना.

越南语

linh tính tôi cho là bên phải.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

आप हटने की आदत है. आप जोखिम लेने के लिए और अपने आप को और अपने दल को चोट पहुंचाना.

越南语

.. điều sẽ mang đến rủi ro cho anh và nguy hiểm cho đồng đội.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

देखो, तुम अपने आप को आनंद ले रहे हैं?

越南语

nghe này... mày đang tận hưởng bản thân đúng không?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

पर सामान्य बच्चों से उनकी दवाइयाँ ले लेने के बाद... बेबी कॉर्प के बारे में सब कुछ भूल जाते हैं।

越南语

nhưng sau khi cái núm vú của cậu bị lấy đi... cậu sẽ quên hết mọi thứ về tập Đoàn nhóc.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,940,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認