您搜索了: kaise ho (印地语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印地语

越南语

信息

印地语

kaise ho

越南语

kaise ho

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

kaise ho aap

越南语

chúc buổi tối vui vẻ

最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

ho

越南语

holmi

最后更新: 2013-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印地语

kese ho tum

越南语

bạn khoẻ không?

最后更新: 2024-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印地语

kaha se ho aap

越南语

kaha se ho aap

最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

kya kar rahi ho?

越南语

bạn đang làm gì vậy

最后更新: 2018-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

gussa ho mere se

越南语

xin lỗi thân yêu

最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

एएपी tum bahut sexy ho

越南语

aap

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

印地语

thik free ho kr bat krana

越南语

Đồng ý

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

kon sa app use karte ho aap

越南语

kon sa app sử dụng karte ho aap

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

aap apni friend pic bhej sakte ho

越南语

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

kon sa kam krna chahte ho ap mere sath

越南语

kon sa kam krna chahte ho ap only sath

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

aap bahut sexy ho aap meri friend banogi

越南语

aap bahut gợi cảm ho aap meri người bạn banogi

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

印地语

aap kya karte ho aapka mobail no or photu bejo

越南语

Điều gì làm bạn và số điện thoại di động của bạn bejo fotu

最后更新: 2016-11-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

印地语

theek hai. decimals kabhi kabhi bahut ajeeb ho jate hain

越南语

Đúng rồi , giỏi lắm ..........................

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

ye sari y ki keemat, asvikar hain. tum teesre aur chauthe vrutt ke chaturth bag mein ho.

越南语

may quá, bye bye hic hic hic

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

iska batwara ho sakte hain. dono numbers ka sign same hona chahiye kyunki tab tum enhe numberon ko multiply karte ho to tumhe positive milta hai

越南语

có vẻ nhóm được. chúng phải cùng dấu vì nếu bạn nhân chúng với nhau, bạn có một số dương.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

to agar aap ye neele rang ke aakar se shuruat karana chahate the, aur aap isko hilana chahate the jaha naringi rang ka aakar hai, aap wo kaise karte? aur mai iske bare me jo sochata hun wo ye hai ki sirf ek bindu pakado, aur dekho usko kya ho jata.

越南语

cho rằng bạn bắt đầu với cái hình màu xanh này và bạn muốn dịch chuyển nó đến cái chỗ hình màu cam sọc làm sao bạn có thể làm được như vậy? và cái cách mà tôi muốn giải câu hỏi này

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

agar hum ye bole ki x kabhi 2 nahi ho sakta, kyunki agar x 2 hua to ye expression undefined ho jayega, isliey hum ise kat sakte hain.

越南语

và ta đặt điều kiện x khác 2, vì nếu x bằng 2 mẫu số bằng 0 sẽ làm phương trình không giải được.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印地语

to apko keval itna kehna hai ki, agar aap iis jahaj mein baite ho tu yeh plane baini disha mein nikala. aur yeh kehte hai ki aap ek jagah ruke hue ho.

越南语

như vậy các em cứ tưởng tượng mình đang ngồi trong cái máy bay phía bên trái màn hình đang ngồi yên nhá

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,238,995 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認