您搜索了: dijanjikan (印尼语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

rakyat memberitahukan kepadanya apa yang telah dijanjikan raja

越南语

người ta lấy lời thường nói ấy mà đáp cùng người rằng: ai giết được hắn thì phần thưởng sẽ là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

tuhan memberkati sara, seperti yang telah dijanjikan-nya

越南语

Ðức giê-hô-va đến viếng sa-ra, theo như lời ngài đã phán, và làm cho nàng như lời ngài đã nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dan kamu akan mengusir musuh-musuhmu seperti yang dijanjikan tuhan

越南语

và Ðức giê-hô-va sẽ đuổi hết những kẻ thù nghịch ra khỏi trước mặt ngươi, y như ngài đã phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dan inilah yang dijanjikan kristus sendiri kepada kita: hidup sejati dan kekal

越南语

lời hứa mà chính ngài đã hứa cùng chúng ta, ấy là sự sống đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

& perjanjian lisensi

越南语

Điều kiện & quyền

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,941,822,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認