您搜索了: kasihanilah (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

kasihanilah

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

dan berteriak, "yesus! tuan! kasihanilah kami!

越南语

lên tiếng rằng: lạy jêsus, lạy thầy, xin thương xót chúng tôi cùng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

tetapi aku hidup dengan tulus hati, kasihanilah dan bebaskanlah aku

越南语

còn tôi, tôi sẽ bước đi trong sự thanh liêm, xin hãy chuộc tôi, và thương xót tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dengarlah, ya tuhan, dan kasihanilah aku. tuhan tolonglah aku!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe và thương xót tôi; Ðức giê-hô-va ôi! khá giúp đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

berpalinglah kepadaku dan kasihanilah aku, seperti kaukasihani orang yang mencintai-mu

越南语

xin chúa hãy xây lại cùng tôi, và thương xót tôi, y như thói thường chúa đối cùng người yêu mến danh chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kasihanilah aku, maka aku tetap hidup, karena hukum-mu menyenangkan hatiku

越南语

nguyện sự thương xót chúa đến cùng tôi, để tôi được sống; vì luật pháp chúa là điều tôi ưa thích.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

jangan menghukum kami karena dosa leluhur kami. kasihanilah kami segera, sebab kami putus asa

越南语

xin chúa chớ nhớ lại mà kẻ cho chúng tôi các tội ác của tổ phụ chúng tôi; nguyện sự thương xót chúa mau mau đến đón rước chúng tôi, vì chúng tôi lấy làm khốn khổ vô hồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

engkaulah allahku, kasihanilah aku ya tuhan, sebab sepanjang hari aku berdoa kepada-mu

越南语

chúa ôi! xin thương xót tôi; vì hằng ngày tôi kêu cầu chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dengan segenap hati aku mohon belas kasih-mu, kasihanilah aku sesuai dengan janji-mu

越南语

tôi đã hết lòng cầu khẩn ơn chúa, xin hãy thương xót tôi tùy lời của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dua perwira yang lain bersama anak buah mereka mati dimakan api dari langit, tetapi saya mohon, kasihanilah saya!

越南语

kìa, lửa đã giáng từ trời, thiêu nuốt hai quan cai năm mươi lính trước, và năm mươi lính của họ; nhưng bây giờ, xin xem mạng sống tôi là quí trọng trước mặt ông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kasihanilah aku, ya tuhan, sebab aku dalam kesusahan; mataku pedih karena menangis, jiwa ragaku merana

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy thương xót tôi, vì tôi bị gian truân. con mắt tôi hao mòn vì cớ buồn rầu, linh hồn và thân thể tôi cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ia dimarahi oleh banyak orang dan disuruh diam. tetapi ia lebih keras lagi berteriak, "anak daud, kasihanilah saya!

越南语

có nhiều kẻ rầy người, biểu nín đi; song người lại kêu lớn hơn nữa rằng: hỡi con vua Ða-vít, xin thương tôi cùng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

yesus pergi dari situ dan di tengah jalan dua orang buta mengikuti dia. mereka berteriak, "anak daud, kasihanilah kami!

越南语

Ðức chúa jêsus ở đó ra đi, có hai người mù theo ngài mà kêu rằng: hỡi con cháu vua Ða-vít, xin thương chúng tôi cùng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

dan berkata, "bapak, kasihanilah anak saya. ia sakit ayan. serangan ayannya begitu hebat sehingga ia sering sekali jatuh ke dalam api dan sering juga ke dalam air

越南语

mà thưa rằng: lạy chúa, xin chúa thương đến con trai tôi! vì nó mắc bệnh phong điên, phải chịu đau đớn quá; thường khi té vào lửa, và té xuống nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

orang-orang yang di depan, memarahinya dan menyuruh dia diam. tetapi ia berteriak lebih nyaring lagi, "anak daud! kasihanilah saya!

越南语

những kẻ đi trước rầy người cho nín đi; song người càng kêu lớn hơn nữa rằng: lạy con vua Ða-vít, xin thương xót tôi cùng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

untuk pemimpin kor. mazmur karangan daud setelah ia ditegur oleh nabi natan karena berbuat zinah dengan batsyeba. kasihanilah aku ya allah, karena engkau tetap mengasihi, hapuskanlah dosaku karena belas kasih-mu yang besar

越南语

Ðức chúa trời ôi! xin hãy thương xót tôi tùy lòng nhơn từ của chúa; xin hãy xóa các sự vi phạm tôi theo sự từ bi rất lớn của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

'bapak abraham!' seru orang kaya itu. 'kasihanilah saya. suruhlah lazarus mencelupkan jarinya ke dalam air lalu datang membasahi lidah saya. saya sengsara sekali di dalam api ini!

越南语

bèn kêu lên rằng: hỡi Áp-ra-ham tổ tôi, xin thương lấy tôi, sai la-xa-rơ nhúng đầu ngón tay vào nước đặng làm cho mát lưỡi tôi; vì tôi bị khổ trong lửa nầy quá đỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,831,386 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認