您搜索了: kautinggalkan (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

kautinggalkan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

masakan kautinggalkan kami begitu lama? mungkinkah kaulupakan kami sepanjang masa

越南语

sao ngài quên chúng tôi mãi mãi, lìa bỏ chúng tôi lâu vậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

hatiku sangat kebingungan; sampai kapan kautinggalkan aku, ya tuhan

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! linh hồn tôi cũng bối rối quá đỗi; còn ngài, cho đến chừng nào?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

tetapi kautinggalkan kami dalam kegelapan; kami tak berdaya di antara binatang buas

越南语

dầu vậy, chúa đã bẻ nát chúng tôi trong chỗ chó rừng, bao phủ chúng tôi bằng bóng sự chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

orang yang mengenal engkau berharap pada-mu, ya tuhan, orang yang menyembah engkau tidak kautinggalkan

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, phàm ai biết danh ngài sẽ để lòng tin cậy nơi ngài; vì ngài chẳng từ bỏ kẻ nào tìm kiếm ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

nyanyian pengajaran asaf. ya allah, untuk selamanyakah kautinggalkan kami? mengapa engkau terus marah kepada umat-mu sendiri

越南语

Ðức chúa trời ôi! vì sao chúa bỏ chúng tôi luôn luôn? nhơn sao cơn giận chúa nổi phừng cùng bầy chiên của đồng cỏ chúa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kerongkonganku kering seperti beling, lidahku melekat di langit-langit mulutku. tuhan, kautinggalkan aku di atas debu seperti orang yang sudah mati

越南语

sức lực tôi khô như miếng gốm, và lưỡi tôi dính nơi ổ gà; chúa đã để tôi nằm trong bụi tro sự chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

namun di gurun itu mereka tidak kautinggalkan, karena engkau penuh belas kasihan. tiang awan dan api tidak kaucabut kembali, penunjuk jalan mereka di siang dan malam hari

越南语

thì chúa vì sự thương xót của chúa, không lìa bỏ chúng trong đồng vắng; trụ mây dẫn đường ban ngày, không lìa khỏi trên chúng, hoặc trụ lửa lúc ban đêm chiếu sáng và chỉ cho chúng con đường chúng phải đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

tatkala kauberangkat dari seir, ya tuhan, dan wilayah edom kautinggalkan, bumi bergetar, saluran-saluran langit pun terbuka, dan awan-awan mencurahkan airnya

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va! khi ngài ra từ sê -i-rơ, khi trải qua đồng bằng Ê-đôm, thì đất rung, các từng trời nhỏ giọt, Ðám mây sa nước xuống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

engkau, amazia, telah menjadi sombong, karena engkau telah mengalahkan orang edom. nah, bukankah kemenangan itu sudah cukup? sebaiknya kautinggal saja di rumah! untuk apa mencari-cari persoalan yang hanya akan mencelakakan dirimu dan rakyatmu?

越南语

ngươi đã đánh dân Ê-đôm và lòng ngươi đầy kiêu ngạo. khá hưởng vinh hiển, và ở lại trong nhà ngươi; cớ sao ngươi muốn gây cho mình mắc tai vạ, khiến cho ngươi và giu-đa bị hư hại?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,723,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認