您搜索了: meletakkannya (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

meletakkannya

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

lalu membawanya dan meletakkannya di kota dagang yang ramai

越南语

nó bẻ nhành non rất cao, đem đến trong một đất thương mãi, và để trong một thành của người buôn bán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

yang menjadikan bumi dan membentuk serta meletakkannya di tempatnya. ia berkata

越南语

Ðức giê-hô-va là Ðấng làm nên sự nầy, Ðức giê-hô-va là Ðấng tạo và lập sự nầy, danh ngài là giê-hô-va, phán như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

imam akan menerima bakul itu dari tanganmu dan meletakkannya di depan mezbah tuhan allahmu

越南语

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ lấy cái giỏ khỏi tay ngươi, để trước bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

maka raja memerintahkan supaya orang lewi membuat sebuah kotak uang dan meletakkannya di depan pintu gerbang rumah tuhan

越南语

vua bèn truyền dạy người ta đóng một cái hòm, để phía ngoài cửa đền Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

setelah itu para imam memasukkan peti perjanjian itu ke dalam rumah tuhan dan meletakkannya di bawah patung kerub di dalam ruang mahasuci

越南语

những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào nơi dọn cho hòm, tức trong nơi chí thánh của đền, dưới cánh chê-ru-bin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

setelah itu para imam membawa peti perjanjian itu ke dalam rumah tuhan dan meletakkannya di bawah patung-patung kerub di dalam ruang mahasuci

越南语

những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va đến nơi nó, trong nơi chí thánh, dưới cánh chê-ru-bin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

& batas zona letak: no window snap zone

越南语

& vùng đính viền:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,718,552 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認