您搜索了: memetik (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

memetik

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

nyanyikan pujian bagi tuhan, dengan memetik kecapi

越南语

khá dùng đờn cầm và giọng ca mà hát ngợi khen Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

sambil memetik gitar sepuluh tali, diiringi gambus dan kecapi

越南语

trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku akan memperhatikan peribahasa, dan menerangkan artinya sambil memetik kecapi

越南语

tôi sẽ lắng tai nghe lời châm ngôn; tôi sẽ lấy đờn cầm mà giải câu đố tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

orang jahat akan memetik buah kejahatannya, orang baik akan memetik buah kebaikannya

越南语

lòng kẻ nào lìa xa Ðức chúa trời sẽ được no nê sự kết quả của mình; còn người lành nhờ chính mình mà được thỏa nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kamu akan membuka kebun anggur di pegunungan samaria, dan yang menanam akan memetik buahnya pula

越南语

ngươi sẽ lại trồng vườn nho trên núi sa-ma-ri, những kẻ trồng sẽ trồng và sẽ được hái trái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku akan menyanyikan lagu baru bagi-mu, ya allah, dan memetik kecapi sambil menyanyi

越南语

hỡi Ðức chúa trời, tôi sẽ hát xướng cho chúa một bài ca mới, lấy đờn cầm mười dây mà hát ngợi khen chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ya allah, mengapa kaurobohkan pagarnya, sehingga setiap orang yang lewat dapat memetik buahnya

越南语

vì cớ sao chúa phá hàng rào nó, Ðể cho các kẻ đi qua lảy lặt nó?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kalau orang memetik buah anggur, selalu ada yang disisakannya, dan kalau pencuri datang pada malam hari, ia hanya mengambil apa yang diingininya

越南语

kẻ hái nho đến nhà ngươi, há chẳng để sót lại một ít sao? kẻ trộm ban đêm há chẳng hủy hoại cho đến mình có đủ sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

pada suatu hari sabat, ketika yesus lewat sebuah ladang gandum, pengikut-pengikut-nya mulai memetik gandum

越南语

nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua đồng lúa mì; đang đi đường, môn đồ ngài bứt bông lúa mì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ketika sudah waktunya musim memetik buah anggur, orang itu mengirim seorang pelayannya kepada penggarap-penggarap kebun itu, untuk menerima bagiannya

越南语

tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

rayakanlah pesta panen pada waktu kamu mulai menuai hasil pertama dari gandum. rayakan juga pesta pondok daun pada akhir tahun, waktu kamu memetik buah-buahan

越南语

Ðầu mùa gặt lúa mì, ngươi hãy giữ lễ của các tuần lễ; và cuối năm giữ lễ mùa màng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

pada suatu hari sabat, ketika yesus lewat sebuah ladang gandum, pengikut-pengikut-nya mulai memetik gandum, lalu memakannya karena lapar

越南语

lúc đó, nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì; các môn đồ đói, bứt bông lúa mà ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kamu akan menanami kebun-kebun anggur dan memeliharanya, tetapi tidak memetik buah anggur atau minum air anggurnya, karena pohon-pohon anggur itu habis dimakan ulat

越南语

ngươi trồng nho, song không được uống rượu và không gặt hái chi hết, vì sâu bọ sẽ ăn phá đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

pencuri atau perampok yang datang di waktu malam, hanya mengambil yang diingininya. orang yang memetik anggur di kebun, selalu menyisakan beberapa buah. tetapi engkau disapu habis oleh musuh-musuhmu

越南语

ngươi bị hủy diệt là thể nào! nếu kẻ trộm hay là kẻ cướp ban đêm đến ngươi, thì há chẳng chỉ cướp lấy vừa đủ mà thôi sao? nếu những người hái nho đến cùng ngươi, há chẳng để sót lại một vài buồng nho sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ketika sudah waktunya memetik buah anggur, pemilik kebun itu mengirim pelayannya kepada penggarap-penggarap itu untuk menerima bagiannya. tetapi penggarap-penggarap itu memukul pelayan itu dan menyuruh dia pulang dengan tangan kosong

越南语

Ðến mùa nho, chủ sai một đầy tớ tới cùng những kẻ trồng nho đặng nhận một phần hoa lợi; song bọn trồng nho đánh đầy tớ, đuổi về tay không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

cari secara interaktif untuk nama jalan pintas (misalnya salin) atau kombinasi kunci (misalnya ctrl+c) dengan mengetikkannya di sini.

越南语

tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v. d. chép) hoặc tổ hợp phím (v. d. ctrl+c) bằng cách gõ chúng vào đây.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,474,161 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認