您搜索了: persembunyianmu (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

persembunyianmu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

pada waktu itulah kalian harus keluar dari tempat persembunyianmu, dan merebut kota itu. tuhan allahmu akan menyerahkannya kepadamu

越南语

thì các ngươi sẽ ra khỏi nơi phục binh mà hãm lấy thành; giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi sẽ phó thành vào tay các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"engkau dan yeremia harus bersembunyi. jangan sampai orang tahu tempat persembunyianmu itu," kata mereka

越南语

các quan trưởng bèn nói cùng ba-rúc rằng: Ði đi, ngươi với giê-rê-mi hãy lánh mình, đừng cho ai biết các ngươi ở đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

keadilan kujadikan tali pengukur, dan kejujuran kujadikan tali sipat." hujan batu akan menyapu bersih semua kebohongan yang kamu andalkan. banjir akan menghanyutkan tempat persembunyianmu

越南语

ta sẽ lấy sự chánh trực làm dây đo, sự công bình làm chuẩn mực; mưa đó sẽ hủy diệt nơi ẩn náu bằng sự nói dối, nước sẽ ngập chỗ nương náu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

& sembunyikan galat

越南语

Ẩn lỗi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,792,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認