来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pada waktu itulah kalian harus keluar dari tempat persembunyianmu, dan merebut kota itu. tuhan allahmu akan menyerahkannya kepadamu
thì các ngươi sẽ ra khỏi nơi phục binh mà hãm lấy thành; giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi sẽ phó thành vào tay các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"engkau dan yeremia harus bersembunyi. jangan sampai orang tahu tempat persembunyianmu itu," kata mereka
các quan trưởng bèn nói cùng ba-rúc rằng: Ði đi, ngươi với giê-rê-mi hãy lánh mình, đừng cho ai biết các ngươi ở đâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
keadilan kujadikan tali pengukur, dan kejujuran kujadikan tali sipat." hujan batu akan menyapu bersih semua kebohongan yang kamu andalkan. banjir akan menghanyutkan tempat persembunyianmu
ta sẽ lấy sự chánh trực làm dây đo, sự công bình làm chuẩn mực; mưa đó sẽ hủy diệt nơi ẩn náu bằng sự nói dối, nước sẽ ngập chỗ nương náu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& sembunyikan galat
Ẩn lá»i
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式