您搜索了: persengketaan (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

persengketaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

lalu katanya lagi, "coba, andaikata aku yang menjadi hakim, maka setiap orang yang mempunyai persengketaan atau tuntutan boleh datang kepadaku dan akan kuperlakukan dengan adil.

越南语

Ðoạn, Áp-sa-lôm tiếp rằng: Ồ! chớ chi người ta lập ta làm quan xét trong xứ! phàm người nào có việc tranh tụng hay kiện cáo gì cần đoán xét, sẽ đến ta, thì ta sẽ xử đoán công bình cho họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

kaubiarkan bangsa-bangsa tetangga bersengketa tentang tanah kami musuh-musuh kami tertawa kesenangan

越南语

chúa làm chúng tôi thành bia tranh cạnh cho kẻ lân cận chúng tôi, và kẻ thù nghịch cùng nhau cười nhạo chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,760,931,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認