来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
İsa onlara şöyle dedi: ‹‹Şeytanın gökten yıldırım gibi düştüğünü gördüm.
Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ta đã thấy quỉ sa-tan từ trời sa xuống như chớp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
yeşimona bakan hakila tepesinde, yol kenarında ordugah kurdu. kırda bulunan davut, saulun peşine düştüğünü anlayınca,
sau-lơ đóng trại trên gò ha-ki-la, đối ngang đồng vắng, tại nơi đầu đường. Ða-vít ở trong đồng vắng. khi thấy sau-lơ đến đuổi theo mình,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için, nereden düştüğünü anımsa! tövbe et ve başlangıçta yaptıklarını sürdür. tövbe etmezsen, gelip kandilliğini yerinden kaldırırım.
vậy hãy nhớ lại ngươi đã sa sút từ đâu, hãy ăn năn và làm lại những công việc ban đầu của mình; bằng chẳng vậy, ta sẽ đến cùng ngươi, nếu ngươi không ăn năn thì ta sẽ cất chơn đèn của ngươi khỏi chỗ nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bu değer merkez filtrenin yarıçapıdır. filtre yoğunluğunun sıfıra düştüğü noktaya göre köşegenin yarısıdır.
giá trị là bán kính của bộ lọc trung tâm. nó là bội số cho số đo ảnh kiểu nửa chéo, nơi mật độ của bộ lọc giảm xuống số không.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: