来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
može čaša?
có ly không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nemamo čaša.
không còn một cái ly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- koliko čaša?
- bao nhiêu cốc ạ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čaša nije izdržala.
ly của tôi không chứa hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gde ti je čaša?
cái ly của em đâu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još čaša za vino tamo.
khẩn trương lên! thêm nhiều cốc cho mảng màu đỏ phía bên kia.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oh, treba ti čaša?
- Ồ, ông cần ly không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bakarat... (proizvođač čaša)
bargara.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- jel' dosta 10 čaša?
- mười cái ly có đủ không? - Đây là tiệc hai người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
neka svaka čaša bude podignuta
mọi người hãy cùng nâng cốc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislim da je to moja čaša.
tôi nghĩ đó là ly của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
može li samo čaša ledene vode?
chị cho tôi một ly nước đá lạnh được không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- onda može jedna čaša mleka.
- tôi có lẽ thích sữa hơn đấy. Được ạ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ma da, njihova čaša je puna.
- thôi nào, họ có đủ việc rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čaša binove najfinije tajne jabukovače.
cái cốc rượu táo của bean.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- pobrinuti se da mu je čaša uvek puna.
- Đảm bảo cốc rượu của ông ấy luôn đầy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- stela ima. donesi još papirnih čaša.
Đi lấy mấy cái ly giấy đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ovo je zabava za dvoje. 10 čaša?
mười cái ly?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa šta? pićemo iz drvenih čaša za večeru.
ta sẽ uống từ những ly gọ vào buổi tối chứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa još jedna čaša vina, i možda je vidim.
thêm một ly rượu nữa thì chắc tôi say mất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: