来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Činjenica.
- có lẽ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Činjenica!
dữ kiện!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izmena činjenica.
hãy xoay lại sự thật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je činjenica ?
vậy sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-to je činjenica.
Đúng như vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je činjenica ?
thế à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i to je činjenica.
và đó cũng là sự thật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, to je činjenica.
thế đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
na osnovu svih činjenica...
là thật. (ipso facto)
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je činjenica, landon.
- nó là sự thật, landon.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
o, da, to je činjenica.
Ồ, phải, đúng vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- da li je to činjenica?
- Đó là sự thật?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali činjenica je da možete.
anh có thể.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i to je činjenica, sestro.
Đó chính là sự thật đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
niko drugi. -evo ti činjenica.
Đây là sự thực.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam hiljade činjenica u glavi.
tôi có cả triệu sự thật trên đầu ngón tay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Činjenica je da je bio izmenjen.
- thật ra nó đã bị chỉnh sửa, có thể...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sama činjenica da znamo je prednost.
việc chúng ta biết là một lợi thế. nghĩa là chúng ta có thể đi trước nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još nekoliko činjenica o g. Šermanu:
có lẽ bạn muốn biết thêm về ông sherman:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-zabavna činjenica o beti sans souči:
một sự thật vui về bette sans souci.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: