来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Šeli.
shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 4
质量:
a Šeli?
vậy còn shelly?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šeli, da, da.
shelly, phải, phải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zvala se Šeli.
tên cô ấy là shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
reci istinu, Šeli.
nói sự thật đi, shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nedostaješ mi...i Šeli.
em nhớ anh... và cả chị shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dao sam ovo Šeli jednom.
anh từng tặng nó cho shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nešto nije u redu, Šeli?
ugh. chuyện gì vậy, shelly?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šeli se samo stara o meni.
shelly chỉ trông nom cháu thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sećaš li se Šeli vebster?
còn nhớ shelly webster?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
poznaješ tajlera, zar ne, Šeli?
♪ cô có biết tyler, phải không, shelly?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šeli vebster je mrtva, druže.
shelly webster chết rồi, anh bạn à.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
male stvari su toliko značile Šeli.
rất nhiều thứ nhỏ bé lại có ý nghĩa rất lớn với shelly.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ti već znaš to, zar ne, Šeli?
♪ nhưng cô đã biết tất cả, phải không shelly?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šeli vebster se držala na intenzivnoj 30 sati.
shelly webster được chăm sóc theo dõi suốt 30 tiếng đồng hồ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tako je, Šeli. konji i džokeji zauzimaju mesta.
nhìn kìa, sally, ngựa và các kị thủ đã sẵn sàng trên đường đua cùng nhau tới cửa xuất phát
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šeli vebster i njen dobri rok end rol dečko, erik drejven.
shelly webster anh chàng người yêu đẹp trai chơi rock'n'roll, eric draven.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Želim da vam predstavim moju decu: edburga, Šeli i joko.
tôi muốn giới thiệu edward, charlie và diogo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: