您搜索了: ženska (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

ženska

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

Ženska moć!

越南语

tiến lên nào!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta, ženska?

越南语

- gái gú à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

feng šui ženska.

越南语

người sắp xếp phong thủy là con nhỏ đó hả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tako je, ženska!

越南语

Đúng đó, thằng khốn!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Ženska je neverovatna.

越南语

thật lạ lùng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ženska osobnost?

越南语

- còn đặc điểm của giống cái?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Ženska sa sekretarice.

越南语

chị ấy là ai vậy ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ova me ženska pritisnula.

越南语

Ừ. người phụ nữ ở đây, cô ấy hỏi tôi dữ quá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

aha, još uvek moja ženska.

越南语

phải rồi, em vẫn là của anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-bude li htjela ženska.

越南语

- mình có vài thứ mới đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- lee... ti si fina ženska.

越南语

lee... là một cô gái tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moja ženska nateže flautu.

越南语

uh, gà của mình là một con ngốc chơi sáo. Đó có phải là câu trả lời hay không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da. snažna ženska ejakulacija.

越南语

à, tinh dịch nữ giới đây mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Ženska ima duplu kopču.

越南语

- con gà đó có kiểu khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i tako ode naša zadnja ženska.

越南语

con mái cuối cùng của ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

je li to ženska s aerodroma?

越南语

cô gái ở sân bay à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

greg misli da je previše ženska.

越南语

greg lại nghĩ nó quá nữ tính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kojeg to vraga ta ženska radi?

越南语

cô ta làm cái quái gì vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ona ženska je baš zgodna, zar ne?

越南语

- Được Ở đây không phải đang có một cô gái đẹp sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne postoji ženska sa kojom bi bio.

越南语

không phải là chỉ có một cô gái độc thân ở đây anh ta sẽ phê mất.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,986,936 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認