来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
данас
hôm nay
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Данас?
hôm nay?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Данас.
- hôm nay nè.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
До данас.
cho đến hôm nay
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Данас браћо.
những người anh em của ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Може још данас?
chúng ta có làm hay không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Не данас, смрт!
không phải hôm nay, thần chết!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Џон данас није ту.
-tôi hy vọng gặp được anh ấy. -john không có ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Зваћемо га. Данас.
mình sẽ gọi ông ấy vào hôm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Данас је сутра.
nguồn tin của cô tên gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Данас, у %h:%m
hôm nay, %h:%m
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
Готови смо за данас.
bữa nay thế là đủ rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Јер смо прошетали данас?
chỉ vì em đi dạo với anh ta hôm nay?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"Помози некога данас."
"hãy giúp ai đó hôm nay."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ја живим само за данас.
tao chỉ sống ngày hôm nay thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Јеси ли видела Бет данас?
hôm nay cô nhìn thấy beth không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
И, шта си данас научио?
vậy hôm nay con đã học được gì, sherman?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Ако лансирате те хеликеријере данас,
nếu các bạn phóng những con tàu bay ngày hôm nay,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Јеси ли видео Белика данас?
hôm nay anh có thấy bellick đâu không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Ви осећате храбро данас, Кунг?
hôm nay ngươi có thấy can đảm không, cung?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: