您搜索了: beskrajnih (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

beskrajnih

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

univerzum beskrajnih mogućnosti.

越南语

một thế giới khả năng vô hạn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bolju realnost, svet beskrajnih mogućnosti.

越南语

một thực tế tốt hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

protiv azijskih beskrajnih hordi, protiv svih izgleda.

越南语

chúng ta có thể. có thể giữ được cổng lửa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a, na dan mrtvih... to mesto je prepuno beskrajnih zabava i spektakularnih parada.

越南语

và trong ngày của những người chết. nơi này bùng nổ với những bữa tiệc bất tận và những cuộc diễu hành ngoạn mục.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

velika mlitava cepanka pored koje bih sedela za vreme beskrajnih večera i zamornih okupljanja.

越南语

con người to béo mà ta ngồi cùng tại những bữa tối dài vô tận và những buổi tụ họp tẻ nhạt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kroz pustinju i savanu, preko beskrajnih milja otvorenog prostora vozili smo se i vozili prateći telefonske stupove prema planinama montane.

越南语

băng qua sa mạc và đồi trọc vượt qua những dặm dài vô tận của đồng trống mênh mông chúng tôi cứ lầm lũi đi tới, theo đường dây điện thoại về phía dãy núi montana.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobrodošli u poroke ... bolju stvarnost, svet beskrajnih mogućnosti. utopijski raj gde vi možete imati ili uraditi ma šta što želite.

越南语

chào mừng đến vice-- nột thực tế tốt hơn, một thế giới của những khả nãng vô tận, một thiên đàng không tưởng nơi bạn có thể có hoặc làm bất kỳ điều gì mình muốn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naš vilin konjic je bežao iz lanaca bračnog života koji su ga gušili i umesto beskrajnih večeri kod kuće ispred tv-a ili odlazaka na roštilj kod grozomornih, dosadnih ljudi koje ne može da smisli, koristio je svoju visprenost, spretnost i talenat za prerušavanje

越南语

"người phù du" chỉ đang cố thoát khỏi... cái gông ngột ngạt của cuộc sống gia đình, và thay vì suốt ngày ngồi xem tv... hay đi ăn thịt nướng với những người ghê tởm và chán ngắt anh ta không thích,

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,738,105,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認