来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
danas
xin lỗi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas.
- hôm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 7
质量:
danas!
- ngay sau khi ăn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-danas.
hôm nay ạ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- danas?
- hôm nay á?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
ne danas.
không phải hôm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
a danas?
còn hôm nay?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- danas neću.
- không, hôm nay thì không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- za danas?
- tối nay?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
blistaš danas.
anh đang tỏa sáng đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ne danas!
nhưng không phải hôm nay !
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nemoj danas.
- bây giờ không phải lúc, flash.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"zašto danas?
"sao lại là hôm nay? tại sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
danas počinje leto.
(tiếng Ý) hôm nay là ngày đầu mùa hè.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
srećno danas, rone.
chúc may mắn nhé, ron.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-danas je ponedeljak.
Ðừng chạy vì tôi, diego.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas. "point noev".
hôm nay. Ở pont neuf.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
danas moramo slaviti.
hôm nay phải uống cho say
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ukupno danas $ 2128,16
tổng số tiền hôm nay làu.s. $ 2128.16.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: