您搜索了: delovi (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

delovi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

potrebni delovi!

越南语

cần các bộ phận.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-da. -koji delovi?

越南语

- phần nào?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svi delovi su tu.

越南语

có mấy cái chân và vài thứ bên trong xe.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to nisu delovi od osam.

越南语

Đó không phải là Đồng tám.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ocepljeni delovi ulaznica.

越南语

- vé? - cuốn vé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

potrebni su nam ovi delovi.

越南语

- Đây là danh sách những bộ phận bị mất !

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

delovi, u svakom slučaju.

越南语

thật ra là đoạn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- jebi ga, kapetane, moji delovi.

越南语

phần của tôi đâu ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

celo telo, ne samo pojedini delovi...

越南语

toàn bộ thân thể, không chỉ vài mảnh nhỏ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- moji delovi, treba mi akumulator.

越南语

tôi cần một cục pin mới .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

delovi naših porodica su bili tamo.

越南语

một số gia đình của chúng ta vẫn còn đó

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- postoje neki delovi. sinoptička disonancija.

越南语

c#243; v#224;i l#7895; h#7887;ng v#224; v#224;i b#7845;t th#432;#7901;ng trong #273;#7873;u h#7907;p synaptic th#7847;n kinh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

za šta ham egg trebaju svi ti delovi?

越南语

hamegg cần những phần đó làm gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali, postoje delovi sveta bez godišnjih doba.

越南语

nhưng còn có một bộ phận của trái đất không có mùa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čak su i dobri delovi bili potpuno nadrealni.

越南语

và cũng có những khoảng thời gian thật đẹp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-gđice o'nil, svi delovi se uklapaju.

越南语

-cô o'neil. tất cả các hiện vật gần đủ rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hoću da vidim da li mi delovi tela još funkcionišu.

越南语

tôi phải xem cái ấy của tôi còn hoạt động không.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-...a po celoj zemlji trljaće se delovi tela...

越南语

và con quái vật sẽ bự và đen thui...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

stoga, postoje značajni delovi koji se moraju odbaciti.

越南语

tuy nhiên, cậu ấy để lại khá nhiều tài sản

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali prošlost... Čak i gadni delovi... postaju sve blistaviji.

越南语

nhưng quá khứ dù cho có dơ bẩn vẫn có những khoảng tươi sáng .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,083,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認