来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dijete.
hôn con này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dijete!
con trai!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ludo dijete.
em bé, em bé dại khờ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a dijete?
và đứa nhỏ nữa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
afričko dijete.
người châu phi hay là zambezi -hay là cái gì khác?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dijete, moraš.
ngoan nào... dùng đi...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- drago dijete.
- Ôi, con yêu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- gdje je dijete?
- thằng nhỏ đâu? - kệ mẹ nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dijete, kako si?
này nhóc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobit ćemo dijete.
chúng con sẽ có con.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dijete je unutra!
có 1 đứa nhỏ trong đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ja očekujem dijete.
- tôi lại tưởng là một em bé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-hvala ti, dijete.
cảm ơn cô bé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bila sam slatko dijete.
tôi là một đứa trẻ dễ thương mà. chúng tôi cũng có rất nhiều tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, da afričko dijete.
thằng bé, đúng rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ulazim i spašavam dijete.
Đạp cửa và đi vào khói lửa cứu 1 đứa bé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto ne želim dijete?
sao anh không muốn có con?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobit ceš dijete, lenny?
cháu sắp có con ả, lenny? vâng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
caparzo! vrati to dijete!
caparzo, đưa đứa bê đó trở lại!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dizajniraš dijete--gubitničko dijete.
thể nào nó cũng bị củ hành vào giờ nghỉ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: