来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i na samo ovo okrenite sve staranje svoje da pokaete u veri svojoj dobrodetelj, a u dobrodetelji razum,
vậy nên, về phần anh em, phải gắng hết sức thêm cho đức tin mình sự nhơn đức, thêm cho nhơn đức sự học thức,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
buduæi da su nam sve boanstvene sile njegove, koje trebaju k ivotu i pobonosti, darovane poznanjem onog koji nas pozva slavom i dobrodetelji,
quyền phép Ðức chúa trời đã ban cho chúng ta mọi điều thuộc về sự sống và sự tôn kính, khiến chúng ta biết Ðấng lấy vinh hiển và nhơn đức mà gọi chúng ta,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a vi ste izbrani rod, carsko svetenstvo, sveti narod, narod dobitka, da objavite dobrodetelji onog koji vas dozva iz tame k èudnom videlu svom;
nhưng anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức thầy tế lễ nhà vua, là dân thánh là dân thuộc về Ðức chúa trời, hầu cho anh em rao giảng nhơn đức của Ðấng đã gọi anh em ra khỏi nơi tối tăm, đến nơi sáng láng lạ lùng của ngài;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: