来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nagovorio je emu da se predomisli. imaš li sreće u dokazivanju da je reston ubio kerolajn?
Ông ấy đã làm emma thay đổi ý định đã tìm được chút gì bằng chứng reston giết caroline?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i reè moja, i pouèenje moje ne bee u nadgovorljivim reèima ljudske premudrosti, nego u dokazivanju duha i sile.
lời nói và sự giảng của tôi chẳng phải bằng bài diễn thuyết khéo léo của sự khôn ngoan, nhưng tại sự tỏ ra thánh linh và quyền phép;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
samo pokušavam da napravim odbranu, i vezu između g.healyja i čoveka koji je došao danas kod nas, možda to pomogne u dokazivanju nevinosti.
cố xây dựng phòng thủ vững chắc và sự liên quan giữa anh healy với người đến văn phòng chúng ta có thể giúp anh ta vô tội. bằng cách nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: