来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dovedite decu.
mang bọn trẻ cho tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite ga!
lôi cổ hắn dậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dovedite ga.
- không một từ nào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite ga u
Đưa hắn vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite debeljka.
lôi cổ thằng béo ra ngoài này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite andersona!
gọi anderson đi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dovedite lekara!
- gọi y tế đến mau! - không!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"dovedite mi doma."
"gọi dom cho tôi".
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dovedite ga unutra
chuỘc tỘi. Đi thôi.mang hắn vào trong.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite je ovdje.
- nhưng, sư phụ, ông đã nói là không đi--y
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite ga ovdje!
khiêng qua đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dobro, dovedite ga.
Đưa anh ta vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jel' tako? dovedite decu.
anh đem bọn trẻ vào lại đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite ga u podrum.
mang nó về căn cứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite mi ga... živog.
mang hắn đến cho tôi...còn sống.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite ga. dovedite kozu!
- Đi gặp hắn đi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dovedite louga, odmah.
Đưa logue đến đây ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dovedite, ejdža, odmah.
- chúng ta cần h. trở lại đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite cisternu do aviona.
Đưa xe tải tới gần máy bay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dovedite mi sve vaše odrasle!
mang cho ta những người già của các người ra đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: