来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
udarna grupa, militantnih ekoloških aktivista.
nhóm môi trường. một nhóm các chiến sĩ bảo vệ môi trường.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
postoji milion ekoloških niša na koje globalno zagrevanje utiče baš na ovakav način.
và có hàng triệu những liên kết sinh thái bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu theo riêng cách này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: