来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oh, sad si se zajeb'o na federalnom nivou.
Ồ, giờ mày chết chắc rồi đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda ti cak sredim doživotnu u federalnom zatvoru u detroitu.
có khi còn có thể được một cái án chung thân ở nhà tù liên bang ở detroit.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"samo nošenje policijske značke kažnjivo je minimalno 1 godinom u federalnom..."
"chỉ đeo phù hiệu cảnh sát thôi có thể bị phạt ít nhất 1 năm tù..."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
na državnom nivou, ali ne federalnom, što znači da je i dalje posao sa gotovinom.
theo luật của bang,nhưng không theo luật nhà nước nó vẫn là nơi hái ra tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"upotreba zvanične policijske opreme... kažnjiva je do 2 godine u federalnom zatvoru."
"việc sử dụng những trang thiết bị chính thức của cảnh sát... "có thể bị phạt ít nhất 2 năm tù."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式