来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
onda ću i dalje sebe financira!
vậy thì tôi sẽ tự nuôi mình!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kontaktira s nekim tko financira terorističke operacije.
nó đã liên lạc với 1 kẻ tài trợ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hvala bogu na interpolu koji financira vašu upornost, ha?
Ông được sự hậu thuẫn tài chính của interpol cho cuộc săn đuổi này, đúng không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Želite mi reæi da u hollywoodu postoji filmska kompanija... koju cia financira?
anh nói anh có một bộ phim. - đạo diễn bởi cia?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
akcije su porasle za 31% za 52 tjedna i to financira churchill schwartz.
hãy nhớ rằng, cổ phiếu của họ hiện thấp hơn 31% mức cao nhất 52 tuần qua, và công ty này là một phần sở hữu và nhận được tài trợ... của không ai khác, thử đoán xem.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nekoliko tjedana prije nego što se to dogodilo, netko tko može da upotrijebi 300 milijuna dolara da financira osobni rat.
ai đó có thể sử dụng $3 triệu để tài trợ cho một cuộc chiến tranh cá nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas, diljem svijeta, većinu biotehnoloških istraživanja financira privatni kapital, a danas se dyad grupa proteže cijelim svijetom.
ngày nay, trên toàn cầu, đa số các dự án nghiên cứu sinh học được tài trợ bởi nơi này và hôm nay, tập đoàn dyad vươn ra thế giới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hassan je glavni igrač, financira teroriste po cijelom bliskom istoku, a ako nazove u new york, moramo mu posvetiti punu pažnju.
hassan là 1 tay chơi chính, tài trợ cho khủng bố vùng trung Đông, và nếu như hắn ta gọi đến new york, thì chúng ta cần lưu ý.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: