来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prodavnica trgovca pirinčem je domah uz generalovu rezidenciju.
có một cửa hàng xay lúa. Ở phía sau dinh thự.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vreme je za uživanciju. dođi po generalovu dobrodošlicu, christie.
#272;#227; #273;#7871;n l#250;c t#7853;n h#432;#7903;ng l#242;ng hi#7871;u kh#225;ch c#7911;a t#432;#7899;ng qu#226;n christie.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pričaš o ekipi sa mosta koja je kidnapovala generalovu ćerku?
cô đang nói đến băng nhóm mà chúng ta gặp ở trên cầu đã bắt cóc con gái của đại tướng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odleteo taèno u generalovu palatu, bacio mu ga pred noge i rekao: "bum!
tôi bay thẳng tới cung điện của gã tướng, tôi thả nó dưới chân hắn, như kiểu, "bùm. Ông đang tìm cái này à?"
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i uzeo sam tenk, odletio taèno u generalovu palatu, bacio mu ga pred noge i ono: "bum!
thế là tôi vác cái xe tăng, bay thẳng tới cung điện của gã tướng, thả nó dưới chân hắn. như kiểu, "bùm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式