来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"golgota" pokrenuta.
tiến hành kỵ binh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"golgota", odobrena.
kỵ binh được xác nhận.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ovo je operacija "golgota".
Đây là chiến dịch kỵ binh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ponavljam. "golgota" pokrenuta.
nhắc lại, tiến hành kỵ binh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
teri, ko je sve znao o operaciji "golgota"?
terry. còn ai biết về dự án kỵ binh nữa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i doavi na mesto koje se zove golgota, to jest kosturnica,
Ðã đi tới một chỗ gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ cái sọ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i noseæi krst svoj izidje na mesto koje se zove kosturnica a jevrejski golgota.
Ðức chúa jêsus vác thập tự giá mình, đi đến ngoài thành, tại nơi gọi là cái sọ, tiếng hê-bơ-rơ gọi là gô-gô-tha.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: