来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ostavi gorile kod kuće.
nhớ để bọn áp tải ở nhà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gorile ti gledaju crtaće?
cái này giúp ích được gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pukovniče, raspustite vaše"gorile".
Đại tá, nhờ ông đuổi hết đám khỉ to xác kia giùm?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
te dvije gorile su pretukle wladislawa.
Đó là hai con khỉ đột đã cắn wladislaw.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda tamo vrebaju gorile da me ubiju.
có thể có khỉ đột ở ngoài này, sẵn sàng giết người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to su gorile koje je Čapel unajmio, zar ne?
có phải đám người chapple đã thuê, đúng không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
josif staljin razvio istrazivanje da stvori supervojnike tako sto je zenama usadjivao gorile.
Ừ, chỉ cần nhẹ nhàng thôi, đến đúng chốt nhà là được. Được rồi. mày chơi dở ẹc, wolowitz!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tada sam otkrio... alate i strijele od kvarca i fosilne kosti gorile mesoždera.
Ở tầng này tôi khám phá ra công cụ cắt gọt với đá thạch anh bịt đầu và xương hóa thạch của một loài tinh tinh ăn thịt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato što su obične gorile vegetarijanci, a ja sam upravo odgrizla prste vašem recepcioneru!
bởi vì khỉ đột bình thường ăn chay, và tôi vừa cắn đứt ngón tay cô lễ tân của ông!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali to je bila ženka gorile sa sjenilom na očima i sjajilom na usnama i bilo je tako lijepo...
nó có cặp mắt tối và đôi môi nhỏ xíu bóng lưỡng, và nó thật dễ thương.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ravna kao daska, ogroman beleg u obliku meksika preko pola lica, satima se znoji u onoj sparnoj kuhinji dok je mendl, genije, posmatra poput glomazne gorile.
thẳng như ván, có cái bớt to hình bản đồ mexico trên nửa khuôn mặt, nhiều giờ đầm đìa mồ hôi trong nhà bếp oi bức trong khi mendl, đúng là thiên tài xuất hiện lù lù như con đười ươi thô kệch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: