您搜索了: gorile (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

gorile

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

ostavi gorile kod kuće.

越南语

nhớ để bọn áp tải ở nhà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gorile ti gledaju crtaće?

越南语

cái này giúp ích được gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pukovniče, raspustite vaše"gorile".

越南语

Đại tá, nhờ ông đuổi hết đám khỉ to xác kia giùm?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

te dvije gorile su pretukle wladislawa.

越南语

Đó là hai con khỉ đột đã cắn wladislaw.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda tamo vrebaju gorile da me ubiju.

越南语

có thể có khỉ đột ở ngoài này, sẵn sàng giết người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to su gorile koje je Čapel unajmio, zar ne?

越南语

có phải đám người chapple đã thuê, đúng không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

josif staljin razvio istrazivanje da stvori supervojnike tako sto je zenama usadjivao gorile.

越南语

Ừ, chỉ cần nhẹ nhàng thôi, đến đúng chốt nhà là được. Được rồi. mày chơi dở ẹc, wolowitz!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tada sam otkrio... alate i strijele od kvarca i fosilne kosti gorile mesoždera.

越南语

Ở tầng này tôi khám phá ra công cụ cắt gọt với đá thạch anh bịt đầu và xương hóa thạch của một loài tinh tinh ăn thịt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato što su obične gorile vegetarijanci, a ja sam upravo odgrizla prste vašem recepcioneru!

越南语

bởi vì khỉ đột bình thường ăn chay, và tôi vừa cắn đứt ngón tay cô lễ tân của ông!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali to je bila ženka gorile sa sjenilom na očima i sjajilom na usnama i bilo je tako lijepo...

越南语

nó có cặp mắt tối và đôi môi nhỏ xíu bóng lưỡng, và nó thật dễ thương.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ravna kao daska, ogroman beleg u obliku meksika preko pola lica, satima se znoji u onoj sparnoj kuhinji dok je mendl, genije, posmatra poput glomazne gorile.

越南语

thẳng như ván, có cái bớt to hình bản đồ mexico trên nửa khuôn mặt, nhiều giờ đầm đìa mồ hôi trong nhà bếp oi bức trong khi mendl, đúng là thiên tài xuất hiện lù lù như con đười ươi thô kệch.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,023,349 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認