您搜索了: ispustio (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

ispustio

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

ispustio si.

越南语

anh vừa làm rớt nó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ga ispustio si.

越南语

anh đánh rơi nó đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ispustio je moju ruku.

越南语

Ổng buông tay tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto si ispustio mač?

越南语

tại sao chàng không tự vệ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ispustio sam žicu! prokletstvo!

越南语

tôi đánh rơi nó rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam ispustio moju olovku.

越南语

tôi làm rớt cây viết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tvoj prodavac je ispustio loptu.

越南语

nhà cung cấp bỏ đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oh, čovječe tko ga je ispustio?

越南语

- trời ạ, xem lại xem?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ispustio si hemijsku wc šolju?

越南语

xả luôn bồn cầu được chưa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mislim da si ispustio svoj mali mač.

越南语

kinh khủng quá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sam ti jedan, ali sam ga ispustio.

越南语

tôi có mua cho cậu một cốc nhưng làm rơi rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa, što misliš tko ga je ispustio?

越南语

- mày nghĩ là ai?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nije imao pojma kakvu djevojku je ispustio.

越南语

và anh ta không biết anh ta đã bỏ lỡ một cô gái tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naravno, sam ga ispustio dva tjedna kasnije.

越南语

tất nhiên là tôi bỏ chỉ sau 2 tuần.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znali ste da ne bih ovo ispustio, zar ne?

越南语

bà đã biết rõ tôi sẽ làm gì mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- video sam da si ponovo ispustio jedan cvor.

越南语

- tôi thấy anh bỏ cái gút nữa rồi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ispustio sam ga unutra kada sam pokušao da izvadim kalkulator.

越南语

tôi làm rơi vào đó khi cố tìm cái máy tính

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

eksplozije! kuće su se rušile i on... ispustio je moju ruku.

越南语

có những tiếng nổ, những căn nhà sập xuống và ổng buông tay tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bio sam ovde sa školskom grupom i ispustio sam novčanik u kantini.

越南语

tôi trong đoàn học sinh ban nãy, tôi bị mất ví trong căng tin.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali, ispustio si jednog od glavnih likova. "semvajz hrabri".

越南语

Ờ, cậu bỏ sót một nhân vật chính rồi đấy: "samwise can đảm."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,001,972 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認