来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neću te izbaciti.
em sẽ không đuổi anh đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja ću ga izbaciti.
Được rồi, leo. Được rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoćete me izbaciti?
giải thích cho con nghe đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nećeš me izbaciti.
tôi có tiền. tiền nè.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gazdarica će nas izbaciti.
- bà chủ nhà sẽ nhốt ta ở ngoài. Ở quán moe không còn mua chịu xúc xích được nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izbaciti ga na ulicu?
Đuổi nó ra phố sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
goose moraš nas izbaciti.
goose. bắn chúng ta ra!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako si me mogao izbaciti?
sao ông lại đá tôi ra tổ chức?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nećeš me izbaciti, zar ne?
cô sẽ không đuổi cổ tôi chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
morao sam to izbaciti iz sebe.
tôi phải xả ra như thế đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako ćeš me izbaciti bez pištolja?
sao cậu có thể chặn xe tôi mà không có một khẩu súng?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lepo je izbaciti london iz pluća.
thoát được london khỏe thật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
andrew će te izbaciti van, dobro?
và nếu nói một từ khác ở đây là andrew đưa ra, okay?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislio sam da ćeš je izbaciti odavde.
tôi tưởng ông sắp đá đít cô ta đi rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moram to izbaciti. ponavljao sam razred.
tớ đã ở lại lớp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gle tebe, Šugar, već me hoćeš izbaciti.
xem kìa, sugar, anh đã cố bỏ rơi tôi đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budi moj svedok i neću te izbaciti sa koledža
làm nhân chứng cho tôi và tôi sẽ tha thứ cho cậu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
neću ih izbaciti na ulicu zbog glupog rivalstva.
tôi không đặt một người lên con đường với sự đối đầu ngu ngốc
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto to ne mogu izbaciti iz mojih misli?
tại sao tôi không thể quên cô ấy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislim da se može izbaciti mogućnost slučajne smrti.
tôi nghĩ anh loại trừ khả năng bị tai nạn được rồi đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: