来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zapravo, izračunala sam to.
thực ra là tớ tính cả rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izračunala sam ubrzanje olujnog sistema.
tôi đã tính toán theo nguyên lý coriolis về tác động của cơn bão này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izračunala si brzinu vetra, tako da znaš kako je ovo nesigurno.
bà đã tính được tốc độ gió ở đây nên chắc bà biết chuyện này nguy hiểm như thế nào
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izračunala si da bi magnusen pre iskoristio činjenicu da si ti umešana nego dostavio tu informaciju policiji, po svom običaju.
cô đã tính là magnussen sẽ tận dụng việc cô có liên quan... thay vì chia sẻ thông tin đó với cảnh sát, theo cách hắn vẫn làm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: