来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
je.
cậu ta phải thế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- je.
có.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- je!
- Đúng!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lepo je.
Đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako je?
này. sao rồi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- tako je ...
Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- je šta?
là gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
beznadežno je.
thật vô vọng!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gotovo je?
thôi rồi à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dobro je.
anh ta ổn mà, jake?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
posao je posao.
phải không? công việc là công việc
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je to. to je to.
Đó là nó. là nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: