您搜索了: kainov (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

kainov

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kainov beleg, znam.

越南语

dấu ấn của cain, đã biết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to je kainov biljeg.

越南语

Đó là vết sẹo máu của cain.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

trebas mi da skinem kainov oziljak sa mog brata.

越南语

tôi cần vết sẹo của cain được gỡ khỏi anh tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kainov oziljak nikad ne dozvoljava svom domacinu da umre olako.

越南语

vết sẹo của cain chưa bao giờ để vật chủ của nó chết dễ dàng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako transkribujemo ovo, mislim da mozemo da skinemo kainov oziljak, dine.

越南语

chúng ta dịch được thứ này, em nghĩ chúng ta có thể gỡ vết sẹo của cain ra khỏi anh đấy dean.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali još ima kainov beleg, a on će pre ili kasnije da predstavlja problem.

越南语

nhưng dấu ấn của cain, cái đó cậu ấy vẫn còn trên người, và sớm hay muộn, nó cũng sẽ thành vấn đề.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i čujem da jedan od njih isto ima kainov biljeg-- sve loše vijesti, pošto je oštrica jedina stvar koja može dovesti do mog...

越南语

và tôi cũng biết rằng một trong số chúng đang sở hữu vết sẹo máu của cain. tất cả những tin xấu, kể từ khi lưỡi gươm là thứ duy nhất có thể mang đến cho tôi --

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- znak kainov je na tom čoveku i znak kainov biće na svima nama, ako ga pošaljemo da s okrvavljenim rukama šeta svetim državnim dvoranama u washingtonu...

越南语

tôi nói cho các người biết, dấu ấn tội lỗi in trên con người này, và dấu ấn tội lỗi sẽ in lên tất cả chúng ta nếu chúng ta cử hắn với đôi bàn tay vấy máu bước đi trên sảnh đường tôn nghiêm của chính phủ... - ...nơi washington...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,554,201 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認