您搜索了: kamenje (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kamenje?

越南语

Đá ư?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

malo kamenje.

越南语

Đá nhỏ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mokro kamenje.

越南语

Đá ướt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zgrabite kamenje!

越南语

nhặt lấy đá!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- vrlo malo kamenje.

越南语

- những viên đá rất nhỏ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kamenje je svuda.

越南语

- có đá ở khắp nơi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-donesite kamenje. brzo!

越南语

- nhanh lên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sada nas prati kamenje.

越南语

giờ thì ta đang bị một cục đá bám theo đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-kamenjaci sakate kamenje

越南语

- máy cắt đá dùng để cắt đá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bacaju kamenje, momci!

越南语

chúng chỉ ném đá thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blizanci su naucili kamenje.

越南语

cặp song sinh đã học được rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne. kamenje izaziva vatru.

越南语

tốn lửa lắm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- kamenje razgovara sa tobom?

越南语

Đá cũng làm ồn sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naš cilj bi trebalo biti kamenje.

越南语

chúng ta nên tập trung vào những viên đá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

skloni to kamenje! podigni je!

越南语

lấy đống đá đó ra.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja samo vidim kamenje i pesak.

越南语

tôi chỉ nhìn thấy đá và cát.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

riješite ih se. idemo po kamenje.

越南语

lấy lại những thứ đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

verujem u kurce, ne u kamenje!

越南语

tớ tin vào mấy cái c*c không phải mấy viên đá!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kamenje priča veoma malim glasom.

越南语

những hòn đá có những giọng nói nhỏ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ko će da mi baca kamenje na glavu?

越南语

giờ thì ai bay cùng tao nữa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,792,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認