来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Želiš "kaznenog" odvjetnika.
ta cần một tay luật sư "tội phạm".
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
stručnjak kaznenog sistema, ha?
anh là chuyên gia trong hệ thống nhà tù à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uživaj u gostoprimstvu našeg kaznenog sistema.
từ từ tận hưởng sự hiếu khách của hệ thống an ninh ở đây nhé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nagata je imao kontakt sa hoperom unutar kaznenog prostora.
hậu vệ fc nhật bản đã phạm lỗi với hopper trong vòng cấm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ozbiljno, kad stvarno zagusti, ne želiš kaznenog odvjetnika.
nghiêm túc mà nói, khi có biến, ta không cần luật sư bào chữa cho tội phạm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, ako ne planirate na izvršavanju svaki super kaznenog stajemo, ti genijalci su ? eš morati smisliti s nekog drugog mjesta da ih drže.
trừ khi chúng ta đang có kế hoạch xử tử toàn bộ... mọi tên siêu tội phạm mà chúng ta ngăn chặn, thì những thiên tài các ông cần phải nghĩ ra... một nơi khác để giam giữ bọn chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
u stvari, to se odnosi na odeljak 46.02 kaznenog zakona države teksas u vezi skrivenog oružja. o čemu, jebote, to govoriš?
thật ra, nó ám chỉ tới mục 46,02 trong luật hình sự bang texas về tội tàng trữ vũ khí.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: