您搜索了: kaznenog (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

kaznenog

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

Želiš "kaznenog" odvjetnika.

越南语

ta cần một tay luật sư "tội phạm".

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

stručnjak kaznenog sistema, ha?

越南语

anh là chuyên gia trong hệ thống nhà tù à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uživaj u gostoprimstvu našeg kaznenog sistema.

越南语

từ từ tận hưởng sự hiếu khách của hệ thống an ninh ở đây nhé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nagata je imao kontakt sa hoperom unutar kaznenog prostora.

越南语

hậu vệ fc nhật bản đã phạm lỗi với hopper trong vòng cấm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ozbiljno, kad stvarno zagusti, ne želiš kaznenog odvjetnika.

越南语

nghiêm túc mà nói, khi có biến, ta không cần luật sư bào chữa cho tội phạm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa, ako ne planirate na izvršavanju svaki super kaznenog stajemo, ti genijalci su ? eš morati smisliti s nekog drugog mjesta da ih drže.

越南语

trừ khi chúng ta đang có kế hoạch xử tử toàn bộ... mọi tên siêu tội phạm mà chúng ta ngăn chặn, thì những thiên tài các ông cần phải nghĩ ra... một nơi khác để giam giữ bọn chúng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u stvari, to se odnosi na odeljak 46.02 kaznenog zakona države teksas u vezi skrivenog oružja. o čemu, jebote, to govoriš?

越南语

thật ra, nó ám chỉ tới mục 46,02 trong luật hình sự bang texas về tội tàng trữ vũ khí.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,990,769 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認