您搜索了: laboratoriji (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

laboratoriji

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

u laboratoriji.

越南语

Ở phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda u laboratoriji?

越南语

trong phòng thí nghiệm, có thể lắm?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:

塞尔维亚语

ja radim u laboratoriji.

越南语

tớ làm ở phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bio sam u njegovoj laboratoriji.

越南语

tôi đã vào phòng thí nghiệm của anh ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tvoja mala nesreća u laboratoriji.

越南语

nhớ chưa? tai nạn nhỏ của mi trong phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobro, nađimo se u laboratoriji.

越南语

okay, tôi sẽ gặp anh ở phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

razvili su te u jebenoj laboratoriji.

越南语

h#7885; nu#244;i c#7845;y ch#7883; trong ph#242;ng th#237; nghi#7879;m ch#7871;t ti#7879;t.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zadržite banera u laboratoriji, stižem.

越南语

loki định thả hulk. giữ banner trong phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-kojim dobrom u mojoj laboratoriji?

越南语

john drake. việc gì khiến anh tới đây thế, john? cô biết đấy, tôi...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gde je sad? - dole u izolovanoj laboratoriji.

越南语

nó đâu rồi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jutros su pronašli njegovo telo u laboratoriji.

越南语

sao? họ đã tìm thấy xác ông ấy trong phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- trebalo bi da pomogneš reedu u laboratoriji.

越南语

- anh phải giúp reed chứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedini pristup laboratoriji je preko privatnog lifta.

越南语

các duy nhất để vào phòng thí nghiệm đó là một thang máy mật.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta god da je uzeo, u laboratoriji to pre nisu videli.

越南语

thứ hàng nó chơi, phòng thí nghiệm chưa từng thấy trước đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u laboratoriji kažu da je taj met najčistiji koji su videli.

越南语

họ nói loại đá xanh này là loại nguyên chất nhất họ từng thấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja ću raditi u laboratoriji dok ne nađem pravu osobu.

越南语

tôi sẽ đảm bảo mọi chuyện ở phòng thí nghiệm cho tới khi tìm đúng người

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

popričajte vi sa vašim ljudima u laboratoriji. ona stvar tamo...

越南语

tôi có lời chuyển đến người của ông ở phòng thí nghiệm đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ti u laboratoriji, ja na terenu, ne radimo punim potencijalom.

越南语

Ý tôi là, cô thì ở phòng thí nghiệm, tôi thì ngoài thực địa chúng ta đang có một mối quan hệ cộng sinh không đầy đủ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

desila se nesreća u laboratoriji za genomiku i hoće to da zataškaju.

越南语

- là ai vậy? - có một tai nạn nhưng họ đã che đậy nó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta ako je pričala o drugom naučniku. koji je radio u laboratoriji?

越南语

nếu cô ấy đang nói về một nhà khoa học khác, ai khác làm việc trong phòng thí nghiệm?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,665,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認