来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bezznačajni zamajac koji ide ka uništenju u mašineriji prirode.
một bánh răng vô nghĩa cho sự hủy diệt bên trong cổ máy của tự nhiên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
na mašineriji vrijednoj 3 milijarde dolara koju štiti 216 američkih mornara.
trênmộtbộ máy3tỷ đô được 216 thủy thủ trong hải quân hoa kỳ bảo vệ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
poslednja prepreka razdvaja vas od vašeg cilja da se priključite našoj cenjenoj mašineriji.
chốt chặn cuối cùng để hiện thực hóa mục tiêu của các bạn- là gia nhập vào hàng ngũ cao quý của tổ chức chúng tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ono što vi nazivate čistom svešću.. to je samo zatvor u vašim umovima. sprečava vas da vidite da ste samo majušni zupčanici u velikoj besmislenoj mašineriji.
thứ các người gọi là sáng suốt, chỉ là một nhà tù trong chính tư tưởng của các người ngăn các người không nhận ra rằng các người chỉ là những bánh răng nhỏ trong một cỗ máy ngớ ngẩn khổng lồ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: