来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
manje.
- Ít hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 6
质量:
-manje.
Ít hơn nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ili manje.
hoặc sớm hơn thế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
više, manje.
Ơ, thêm bớt một đô-la.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- manje više.
- cô không phiển chứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- manje, više.
- Đại loại vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"manje 18$".
"thiếu 18 đô...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bilo je manje.
trông nghiêm trọng đấy. có lẽ anh nên đưa em đến chỗ bác sĩ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, manje više.
Ừ, không nhiều thì ít.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- jedan manje.
-hey, ace.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
biće manje uznemirujuće.
việc đó sẽ ít bị lo ngại đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
isus, ništa manje.
là giê-su thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ima manje ljudi.
hãy cứ dự phòng đi. - Ít người mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imamo vešticu manje.
vì bọn tôi mất một phù thủy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bilo bi manje... uzbunjujuće.
vậy em sẽ đỡ... hoảng hốt hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- manje od 45 kilometara.
không đầy ba mươi lý
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- u "cipele za manje".
- guốc cho less.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
manje priče, više hodanja.
Đi nhanh, nói ít lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, manje više. - manje više.
có chứ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
deset minuta, nešto manje.
chắc là 10', không tới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: