来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
podelili su afriku medjusobno.
họ đã cùng nhau chia sẻ châu phi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
od tog su se trenutka medjusobno zavoleli
kể từ đó họ yêu nhau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da čuli smo.-dobro je kad se švabe ubijaju medjusobno.
sao cô không ở lại trạm?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Štreberi iz silikonske doline mora da se medjusobno dopisuju e-mailom.
sicon valley hay gửi thư cho nhau
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moramo da se čuvamo medjusobno inače od naše afrike neće ostati ništa osim bojnog polja.
chúng ta phải học cách quan tâm lẫn nhau, nếu không châu phi sẽ không còn gì ngoài những bãi chiến trường.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Živite od strane pomoći, zavaravate svoje ljude, lajete o ugnjetavanju spolja, a ubijate se medjusobno!
các ông đang sống bằng nguồn ngoại viện, cướp bóc của chính nhân dân các ông. các ông kêu gào về sự đàn áp bên ngoài trong khi chém giết nhau hàng loạt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rekao je da se vi medjusobno ispomažete, i da si ti veoma dobra, i da je stavio usne na tvoje, i da si ti bila dominantna, ali... ok, to je dovoljno.
anh ta nói rằng hai người đã giúp đỡ lẫn nhau và cô xinh đẹp và có cô thật lắm mồm, và cô hay nói, nhưng- whoa, whoa, thế đủ rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: