您搜索了: mojih (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

mojih

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

-mojih leđa ...

越南语

sau lưng tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mojih novina.

越南语

tòa báo của tôi là tiêu đề.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neko od mojih?

越南语

đó là người của tôi sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mojih? aristokrata.

越南语

loại hung khí gì để lại cái đó trên thi thể chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

evo mojih momaka.

越南语

các chàng trai của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

boja mojih slika!

越南语

vẽ cho ta đi!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-iz mojih snova.

越南语

trong giấc mơ của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- i mojih isto, ali...

越南语

ok, bố mẹ tôi cũng vậy

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sa mojih $11.40!

越南语

với 11 đô 40 xu của tôi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zemljo mojih predaka

越南语

hỡi vùng đất của tổ tiên ta

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

boja krvi mojih neprijatelja.

越南语

chính là màu máu kẻ thù.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

drugačije od mojih, ali...

越南语

có sự điên loạn trong đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- džon je mojih godina.

越南语

tuổi của con chưa yêu được đâu

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

evo izlazi iz mojih usta.

越南语

Đây là những lời từ chính mồm tớ nói.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobro, evo mojih karata...

越南语

Đây là bài của tôi...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa, mojih ruku, tvojih šapa.

越南语

well, tay tao, chân mày.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- da, u kući mojih rođaka.

越南语

bị bắt cóc. từ chỗ của gia đình tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedan od mojih je ubijen..

越南语

một trong số bọn đàn em của tôi bỏ mạng rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dajem vam šest mojih ljudi!

越南语

tôi xin giới thiệu 6 người giỏi nhất của tôi!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- "promenilo se od mojih dana..."

越南语

'nhưng cách nói của anh...' hơi khác so với thời của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,915,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認