您搜索了: molite (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

molite

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

molite se.

越南语

cầu nguyện thử xem

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

molite za taoce

越南语

cầu nguyện cho con tin

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

za šta se molite?

越南语

các bạn cầu xin điều gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sad se molite sa mnom.

越南语

bây giờ hãy cầu nguyện với tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šerife, vi se molite.

越南语

cảnh sát, anh đang cầu nguyện.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

molite se da nije mrtav.

越南语

các người nên cầu nguyện nó không chết đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

molite se onom božijem u vama.

越南语

hãy cầu nguyện phần chúa bên trong các người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uvek se molite ovako kasno?

越南语

buổi tối các người vẫn cầu nguyện trễ vậy sao? Đây là một lễ tang.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

braæo! molite se bogu za nas.

越南语

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja se u, puca, sam upravljati, molite.

越南语

tôi vào trong, anh ta bắn, tôi lái, còn anh cầu nguyện.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, molite se da je krevetac prazan.

越南语

vâng, bạn vừa cầu nguyện là cái cũi trống vì đây rõ ràng là phòng em bé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato, ne molite boga da rešava vaše probleme.

越南语

vì vậy, đừng cầu nguyện chúa để giải quyết những vấn đề của các người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-molite se za nas, ali ne radite ovo!

越南语

- hãy cầu nguyện cho chúng tôi nhưng đừng làm vậy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

molite se da ih nađem ili ćete vi biti sledeći.

越南语

hãy cầu cho tôi bắt được chúng... không thì ông sẽ là kẻ tiếp theo.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

amin. da li se uvek molite pre jela, gospodine džej di?

越南语

Ông luôn cầu nguyện trước khi ăn à, ông j.d.?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a kada Èuje molite se da propast ne padne na vaŠe glave.

越南语

và khi đó... cầu nguyện cho tận thế không rơi xuống đầu các ngươi đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagosiljajte one koji vas kunu, i molite se bogu za one koji vas vredjaju.

越南语

chúc phước cho kẻ rủa mình, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"volite svoje neprijatelje i molite se za one koji vas progone."

越南语

"hãy thương yêu kẻ thù nghịch và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các con." - ma-thi-ơ 5:44

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

ako verujete u molitve, molite se da ljudi pronađu snage da se promene.

越南语

nếu bạn tin vào lời cầu nguyện, hãy cầu cho mọi người tìm được sức mạnh để thay đổi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a kad dodje na mesto reèe im: molite se bogu da ne padnete u napast.

越南语

khi đã đến nơi đó, ngài phán cùng môn đồ rằng: hãy cầu nguyện, hầu cho các ngươi khỏi sa vào sự cám dỗ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,127,843 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認